Definition of bestial

bestialadjective

thú tính

/ˈbestiəl//ˈbestʃəl/

The word "bestial" has its roots in ancient Greek and Latin. The word "bestia" means "beast" or "animal," and in Latin, "bestialis" referred to something that was wild or savage, like a beast. In the 15th century, the Latin "bestialis" was borrowed into Middle English as "bestial," meaning "relating to beasts" or "brutish." Over time, the meaning of the word expanded to include the connotation of something cruel, savage, or lacking in humanity, similar to the way that beasts are often seen as different from humans. Today, "bestial" is typically used to describe behavior or actions that are seen as brutish, inhumane, or beast-like.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) súc vật, có tính súc vật
meaningcục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính
meaningdâm đãng, đồi truỵ
namespace
Example:
  • The charges against the accused in the animal cruelty case were not just severe, but bestial as the animals were found to be subjected to inhumane treatment and torture.

    Những cáo buộc chống lại bị cáo trong vụ án ngược đãi động vật không chỉ nghiêm trọng mà còn tàn ác vì các con vật bị phát hiện bị đối xử vô nhân đạo và tra tấn.

  • Some people find pleasure in engaging in sexual acts with animals, a behavior that is considered bestial and is considered immoral by society.

    Một số người thấy thích thú khi quan hệ tình dục với động vật, một hành vi bị xã hội coi là tàn ác và vô đạo đức.

  • The protagonist in the novel had always been fearless and had a bestial strength that allowed her to survive in the wilderness when she was stranded in the woods.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết luôn không sợ hãi và có sức mạnh tàn bạo giúp cô sống sót giữa chốn hoang dã khi bị mắc kẹt trong rừng.

  • The kingdom of the dark lord was filled with horrors and this house, in particular, was said to be haunted by ghosts and bestial creatures that lurked in the shadows.

    Vương quốc của chúa tể bóng tối chứa đầy những điều kinh hoàng và ngôi nhà này, nói riêng, được cho là bị ma ám bởi những hồn ma và sinh vật hung dữ ẩn núp trong bóng tối.

  • The farmer's bestial conformation and muscular build were the result of years of hard work and dedication to his chosen line of work.

    Thể hình vạm vỡ và cơ bắp của người nông dân này là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến cho công việc mà anh đã chọn.

  • The sport of cockfighting, where roosters are made to fight to the death, is considered bestial and a form of animal cruelty by many animal rights activists.

    Môn thể thao chọi gà, trong đó những chú gà trống phải chiến đấu đến chết, được nhiều nhà hoạt động vì quyền động vật coi là tàn bạo và là một hình thức ngược đãi động vật.

  • The archaic laws of the kingdom made it a bestial affair for the nobility to indulge in extramarital affairs and divorcees to be punished severely.

    Những luật lệ cổ xưa của vương quốc này khiến cho việc quan hệ ngoài luồng của giới quý tộc trở thành hành vi tàn bạo và những người ly hôn sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.

  • The sound of the blaring horns and loud engines on the busy street were deafening to the ears and made the air feel charged with bestial fervor.

    Âm thanh của tiếng còi xe inh ỏi và tiếng động cơ ầm ĩ trên con phố đông đúc làm chói tai và khiến không khí tràn ngập sự hung dữ của thú dữ.

  • The group's encounter with the werewolf in the woods was an experience that they described as bestial and traumatizing.

    Cuộc chạm trán của nhóm với người sói trong rừng là một trải nghiệm mà họ mô tả là tàn bạo và gây chấn thương.

  • The protagonist's bestial instinct took over as she found herself in a dangerous situation, fueling her survival against all odds.

    Bản năng tàn bạo của nhân vật chính trỗi dậy khi cô thấy mình rơi vào tình huống nguy hiểm, thúc đẩy cô sinh tồn bất chấp mọi nghịch cảnh.