bản năng
/ɪnˈstɪŋktʃuəl//ɪnˈstɪŋktʃuəl/"Instinctual" comes from the Latin word "instinctus," meaning "impelled," "incited," or "urged on." It ultimately derives from the verb "instingere," meaning "to prick," "to goad," or "to stimulate." The original sense of "instinct" referred to a natural inclination or impulse that seemed to drive an animal's behavior. Over time, the word broadened to encompass any innate, unlearned behavior or tendency, both in humans and animals.
Quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới của John là một quyết định bản năng - anh đột nhiên có mong muốn khám phá những địa điểm mới và đắm mình vào những nền văn hóa khác nhau.
Cô có bản năng sợ độ cao, thậm chí sau ngần ấy năm, nỗi sợ đó vẫn không có giới hạn.
Chú chó con dường như hiểu được thế giới theo bản năng, nhận ra ngay lập tức ai là người phải cho nó ăn và chăm sóc nó.
Trong một căn phòng đông đúc, hành vi bản năng của Steven cho phép anh dễ dàng di chuyển giữa đám đông, tìm lối ra và khu vực chỗ ngồi mà không cần nhìn lại lần thứ hai.
Tình yêu nấu ăn của cô đến một cách tự nhiên, bản năng nấu nướng cho phép cô dễ dàng tạo ra những bữa ăn ngon mà không cần bất kỳ sự đào tạo chính thức nào.
Đứa trẻ sơ sinh theo bản năng biết phải khóc vì đói, như thể nó được sinh ra với sự hiểu biết bẩm sinh về trách nhiệm của cha mình.
Bản năng của loài vật trỗi dậy khi cô đầu hàng trước thiên nhiên hoang dã, săn tìm thức ăn và tìm nơi trú ẩn mà không chút do dự.
Sự hiểu biết bản năng của nhà văn về ngôn ngữ đã cho phép bà tạo ra những câu chuyện hấp dẫn, để lại ấn tượng lâu dài sau khi đã lật trang cuối cùng.
Jake cảm thấy một bản năng nguy hiểm rình rập quanh đây, tim anh đập nhanh khi bản năng cảnh báo anh về nguy cơ sắp xảy ra.
Sự tò mò theo bản năng đã thôi thúc bà khám phá ra những bài học và kiến thức mới, những cuộc khám phá không hề được gợi ý của bà đã dẫn đến những đột phá trong lĩnh vực nghiên cứu của bà.