ban sơ
/ˈpraɪml//ˈpraɪml/The word "primal" has its roots in Latin and Old English. The Latin word "primus" means "first" or "original," and it's related to the Latin word "primum," meaning "first." In Old English, the word "primal" was spelled "prim" and referred to something that was primary, chief, or principal. In the 14th century, the word "primal" began to take on a new meaning, describing something that was original, ancient, or fundamental. This sense of "primal" was often used to describe the earliest or most basic aspects of something, such as primal emotions or primal instincts. Today, the word "primal" is often used in fields like psychology, anthropology, and biology to describe the earliest or most basic aspects of human behavior, emotions, or interactions. It can also be used more broadly to describe something that is original, ancient, or fundamental.
Tiếng thác nước gầm thét gợi lên trong cô một cảm giác nguyên thủy của sự kính sợ và tôn kính.
Trong ánh sáng mờ ảo của hang động, tiếng bước chân vang vọng với cường độ nguyên thủy, gần như đáng ngại.
Giai điệu nhẹ nhàng của tiếng hót của chim họa mi nhắc nhở cô về mối liên hệ nguyên thủy giữa mọi vật thể sống.
Mùi khói đã đánh thức bản năng nguyên thủy muốn chạy trốn trong anh, cảnh báo anh về mối nguy hiểm.
Cảnh tượng mặt trời nhô lên sau những ngọn núi tràn ngập trong cô một cảm giác hy vọng và đổi mới nguyên thủy vô cùng.
Hương vị của những quả mọng tươi dại gợi cho anh nhớ đến mối liên hệ nguyên thủy với thiên nhiên.
Nhịp trống dồn dập trong lễ hội đã khơi dậy bản năng nguyên thủy và năng lượng trong đám đông.
Bức vẽ cổ xưa được khắc trên vách hang động mô tả quang cảnh nguyên sơ của thiên nhiên và truyền thống.
Khi cô ngước nhìn bầu trời đầy sao, cô cảm thấy một cảm giác nguyên thủy về sự ngạc nhiên và bí ẩn.
Ánh mắt dữ dội của anh truyền tải một cường độ nguyên thủy khiến cô vừa cảm thấy dễ chịu vừa bối rối.