Definition of bellicosity

bellicositynoun

tính hiếu chiến

/ˌbelɪˈkɒsəti//ˌbelɪˈkɑːsəti/

The word "bellicosity" has a fascinating origin. It was coined in the 19th century from the Latin words "bellum," meaning war, and "osus," meaning full of or characterized by. Therefore, bellicosity literally means "the quality of being inclined to war" or "a tendency towards combativeness." The term was first used in English in the 1820s and was initially associated with the bellicose tendencies of certain individuals or nations. Over time, the word has gained wider usage to describe a general inclination towards aggression, hostility, and conflict. In modern usage, bellicosity is often used to describe national or international conflicts, territorial disputes, or even personal feuds. While the word is quite unusual, it provides a precise and evocative way to describe the complexities of warfare and human conflict.

Summary
type danh từ
meaningtính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
namespace
Example:
  • The leader's bellicosity in international affairs has caused tensions to mount between their country and its neighbors.

    Sự hiếu chiến của nhà lãnh đạo trong các vấn đề quốc tế đã gây ra căng thẳng gia tăng giữa đất nước họ và các nước láng giềng.

  • The bellicosity of the opposing team's coach led to a heated altercation with the referee.

    Sự hung hăng của huấn luyện viên đội đối phương đã dẫn đến một cuộc cãi vã nảy lửa với trọng tài.

  • The region's bellicosity has historically resulted in frequent conflicts and wars.

    Sự hiếu chiến của khu vực này trong lịch sử đã dẫn đến nhiều cuộc xung đột và chiến tranh.

  • The belligerent rhetoric from both sides has only served to escalate the situation further.

    Lời lẽ hiếu chiến từ cả hai phía chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.

  • The bellicosity displayed by the militant group has heightened the concerns of the local populace.

    Thái độ hiếu chiến của nhóm phiến quân này đã làm gia tăng mối lo ngại của người dân địa phương.

  • The bellicosity of the candidate's stance has proved to be a major stumbling block to their political career.

    Thái độ hiếu chiến trong lập trường của ứng cử viên đã chứng tỏ là rào cản lớn đối với sự nghiệp chính trị của họ.

  • The bellicosity between the two factions has led to an alarming escalation of violence in the region.

    Sự thù địch giữa hai phe phái đã dẫn đến tình trạng bạo lực leo thang đáng báo động trong khu vực.

  • The region's bellicosity has prompted the deployment of international peacekeeping forces to keep the peace.

    Sự hiếu chiến của khu vực này đã thúc đẩy việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế để duy trì hòa bình.

  • The bellicosity exhibited during the sports tournament has been a cause for concern among the spectators.

    Sự hiếu chiến được thể hiện trong suốt giải đấu thể thao đã gây ra sự lo ngại cho khán giả.

  • The bellicosity of the CEO's management style has led to a high turnover rate among employees.

    Phong cách quản lý hiếu chiến của CEO đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao ở nhân viên.