Definition of muddled

muddledadjective

nhầm lẫn

/ˈmʌdld//ˈmʌdld/

The word "muddled" originates from the Middle English word "muddelen," meaning "to make muddy or confused." It likely derives from the Old English word "mudde," meaning "mud." The concept of being muddled, therefore, draws a parallel to being "mixed up" or "confused," much like mud itself is a mixture of various elements. Over time, "muddelen" evolved into "muddle," and then "muddled" to describe the state of being confused or unclear.

Summary
type danh từ
meaningtình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
exampleto muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được
exampleto be in a muddle: rối ren cả lên
type ngoại động từ
meaninglàm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
exampleto muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được
exampleto be in a muddle: rối ren cả lên
meaninglàm mụ, làm đần độn; làm rối trí
examplea glass of whisky muddles him: một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
meaninglàm lẫn lộn lung tung
namespace
Example:
  • After trying to fix the broken machinery all afternoon, the mechanic was left feeling extremely muddled and frustrated.

    Sau khi cố gắng sửa chữa máy móc bị hỏng suốt buổi chiều, người thợ máy cảm thấy vô cùng bối rối và thất vọng.

  • The student's embarrassing performance during the debate left them feeling muddled and uncertain about their academic abilities.

    Màn trình diễn đáng xấu hổ của học sinh trong cuộc tranh luận khiến họ cảm thấy bối rối và không chắc chắn về khả năng học tập của mình.

  • The chef's dish turned out muddled and unappetizing due to a confusion in the measurements of the ingredients.

    Món ăn của đầu bếp trở nên hỗn độn và kém hấp dẫn do nhầm lẫn trong việc đo lường các nguyên liệu.

  • After a long night of partying, the friends woke up feeling muddled and disoriented, struggling to remember the details of the previous evening.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, những người bạn thức dậy với cảm giác bối rối và mất phương hướng, cố gắng nhớ lại những chi tiết của đêm hôm trước.

  • The politician's argument in the parliament session was convoluted and muddled, leaving the audience confused about the main points being made.

    Lập luận của chính trị gia trong phiên họp quốc hội rất quanh co và khó hiểu, khiến khán giả bối rối về những điểm chính được đưa ra.

  • The teacher's explanation of the complex math concept was muddled and unclear, making it difficult for the students to grasp the concept.

    Lời giải thích của giáo viên về khái niệm toán học phức tạp còn mơ hồ và không rõ ràng, khiến học sinh khó nắm bắt khái niệm này.

  • The angry crowd gathered outside the town hall, but the speakers' messages were muddled and unclear, leaving the crowd frustrated and unfulfilled.

    Đám đông giận dữ tụ tập bên ngoài tòa thị chính, nhưng thông điệp của những người phát biểu lại lộn xộn và không rõ ràng, khiến đám đông cảm thấy thất vọng và không được thỏa mãn.

  • The writer's essay was muddled with unnecessary information and was hard to follow, making it challenging for the reader to understand the main points.

    Bài luận của tác giả lộn xộn với nhiều thông tin không cần thiết và khó theo dõi, khiến người đọc khó hiểu được những điểm chính.

  • The team's strategy for the business plan was muddled and unclear, creating confusion among team members and hindering progress.

    Chiến lược của nhóm cho kế hoạch kinh doanh còn lộn xộn và không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm và cản trở tiến độ.

  • The chef's attempt at preparing a spicy dish for the first time was muddled, with too much spice and not enough taste, leaving the diners confused and disappointed.

    Nỗ lực chế biến món ăn cay lần đầu tiên của đầu bếp đã bị phá hỏng, với quá nhiều gia vị và không đủ hương vị, khiến thực khách bối rối và thất vọng.

Related words and phrases

All matches