nhầm lẫn
/ˈmʌdld//ˈmʌdld/The word "muddled" originates from the Middle English word "muddelen," meaning "to make muddy or confused." It likely derives from the Old English word "mudde," meaning "mud." The concept of being muddled, therefore, draws a parallel to being "mixed up" or "confused," much like mud itself is a mixture of various elements. Over time, "muddelen" evolved into "muddle," and then "muddled" to describe the state of being confused or unclear.
Sau khi cố gắng sửa chữa máy móc bị hỏng suốt buổi chiều, người thợ máy cảm thấy vô cùng bối rối và thất vọng.
Màn trình diễn đáng xấu hổ của học sinh trong cuộc tranh luận khiến họ cảm thấy bối rối và không chắc chắn về khả năng học tập của mình.
Món ăn của đầu bếp trở nên hỗn độn và kém hấp dẫn do nhầm lẫn trong việc đo lường các nguyên liệu.
Sau một đêm tiệc tùng dài, những người bạn thức dậy với cảm giác bối rối và mất phương hướng, cố gắng nhớ lại những chi tiết của đêm hôm trước.
Lập luận của chính trị gia trong phiên họp quốc hội rất quanh co và khó hiểu, khiến khán giả bối rối về những điểm chính được đưa ra.
Lời giải thích của giáo viên về khái niệm toán học phức tạp còn mơ hồ và không rõ ràng, khiến học sinh khó nắm bắt khái niệm này.
Đám đông giận dữ tụ tập bên ngoài tòa thị chính, nhưng thông điệp của những người phát biểu lại lộn xộn và không rõ ràng, khiến đám đông cảm thấy thất vọng và không được thỏa mãn.
Bài luận của tác giả lộn xộn với nhiều thông tin không cần thiết và khó theo dõi, khiến người đọc khó hiểu được những điểm chính.
Chiến lược của nhóm cho kế hoạch kinh doanh còn lộn xộn và không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm và cản trở tiến độ.
Nỗ lực chế biến món ăn cay lần đầu tiên của đầu bếp đã bị phá hỏng, với quá nhiều gia vị và không đủ hương vị, khiến thực khách bối rối và thất vọng.
All matches