choáng váng
/deɪzd//deɪzd/"Dazed" originates from the Old English word "dæsed," meaning "stupified" or "bewildered." This word itself likely stemmed from the Proto-Germanic word "dasōn," meaning "to be dazed or stupefied." The evolution of the word can be traced through its appearance in Middle English as "dazed" and later in modern English with the same meaning. It signifies a state of mental confusion or disorientation, often caused by a sudden shock, injury, or overwhelming experience.
Sau vụ tai nạn xe hơi, tài xế loạng choạng bước ra khỏi xe trong tình trạng choáng váng và mất phương hướng.
Khi đèn trong rạp đột nhiên tắt, khán giả nhìn chằm chằm một cách trống rỗng, choáng váng và bối rối.
Võ sĩ bước ra khỏi võ đài, choáng váng và mơ hồ nhận ra mình vừa bị đối thủ hạ gục.
Đám đông tách ra xung quanh người đi xe đạp, anh ta lạng lách dọc theo đường phố, vẫn còn choáng váng vì sốc sau vụ tai nạn.
Cảnh sát phát hiện nạn nhân bị giết nằm gục trên tường, choáng váng và gần như bất tỉnh.
Chuông báo cháy reo lên, làm giật mình các sinh viên chạy ra khỏi tòa nhà, choáng váng và mất tập trung.
Bệnh nhân ngồi dậy trên giường, choáng váng và lảo đảo vì thuốc gây mê mạnh.
Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một thác nước ẩn giấu, choáng ngợp trước cảnh tượng siêu thực và hùng vĩ.
Người lính trở về từ chiến trường, choáng váng và đấu tranh để hòa giải những nỗi kinh hoàng mà anh chứng kiến với cuộc sống trần tục mà anh đã bỏ lại phía sau.
Người bạn tỉnh dậy và thấy mình choáng váng và lạc vào vòng xoáy của những giấc mơ sống động.