Definition of batter down

batter downphrasal verb

đập xuống

////

The word "batter down" has its origins in the Middle English language, specifically in the 14th century. The word "batten" comes from the Old English word "btanan," which meant "to beat" or "to strike." The word "down" comes from the Old English word " dun," which meant "on the ground" or "to the ground." The phrase "to batter down" combines these two words and literally means "to beat down" or "to strike down." In the Middle Ages, it was often used to describe the act of bringing down a castle wall or gate during a siege by repeatedly hitting it with heavy objects, such as battering rams or siege engines. Over time, the meaning of "batter down" has evolved to include metaphorical uses, such as "to overcome obstacles" or "to prevail against opposition." It is now widely used in modern English to describe any situation that involves forcefully overcoming resistance or obstacles.

namespace
Example:
  • The heavy rain battered down on the rusty tin roof, causing a deafening noise that drowned out all other sounds.

    Trận mưa lớn trút xuống mái tôn rỉ sét, gây ra tiếng động chói tai, lấn át mọi âm thanh khác.

  • The wind was so strong that it battered down trees and ripped branches off of village trees.

    Gió mạnh đến nỗi làm đổ cây và giật tung cành cây trong làng.

  • The waves crashed against the shore, battering down the sand castles that children had built.

    Sóng biển đập vào bờ, phá hủy những lâu đài cát mà trẻ em đã xây dựng.

  • The relentless hailstorm battered down the car's windshield, making it almost impossible to see the road ahead.

    Trận mưa đá dai dẳng đập mạnh vào kính chắn gió của ô tô, khiến cho việc nhìn thấy con đường phía trước gần như không thể.

  • The hammering rain battered down on the skylight, creating small rivulets that streamed down the window panes.

    Những cơn mưa như trút nước đập mạnh vào cửa sổ trời, tạo thành những dòng nước nhỏ chảy xuống các ô cửa sổ.

  • The thundering storm battered down the flimsy tents, collapsing them in the camping site.

    Cơn bão dữ dội đã đập tan những chiếc lều mỏng manh, làm chúng đổ sập tại khu cắm trại.

  • The storm battered down the tiny boat with the force of a sledgehammer, leaving the crew stranded in the midst of the ocean.

    Cơn bão đã đánh sập chiếc thuyền nhỏ với sức mạnh như búa tạ, khiến toàn bộ thủy thủ đoàn bị mắc kẹt giữa đại dương.

  • The meteorologists warned that the strong gales would batter down the fragile houses, leaving them dilapidated and devastated.

    Các nhà khí tượng học cảnh báo rằng những cơn gió mạnh có thể thổi bay những ngôi nhà mong manh, khiến chúng trở nên đổ nát và hoang tàn.

  • The storm battered down the roof, leaving the family stranded and asking for help.

    Cơn bão đã đánh sập mái nhà, khiến gia đình bị mắc kẹt và phải cầu cứu.

  • The heavy rain battered down on the house, causing it to shake and threatening to flood the basement.

    Trận mưa lớn trút xuống ngôi nhà, khiến nó rung chuyển và đe dọa làm ngập tầng hầm.