chia tách
/ˈsplɪtɪŋ//ˈsplɪtɪŋ/The word "splitting" comes from the Old English word "splitan," meaning "to cleave, divide, or separate." This word is related to the Proto-Germanic word "splitan," which itself originates from the Proto-Indo-European word "skeip," meaning "to cut, split, or break." Over time, the word "splitan" evolved into "spliten" in Middle English, and eventually became "splitting" in Modern English. The word has maintained its core meaning of division or separation throughout its history, encompassing various contexts from physical objects to abstract concepts.
Trong sự kiện, ban tổ chức chia những người tham dự thành các nhóm nhỏ hơn để thảo luận thân mật hơn.
Sau khi kiểm kê, kế toán viên chia chi phí thành nhiều loại khác nhau.
Chương trình chia màn hình thành các phần riêng biệt cho nhiều chức năng khác nhau.
Bà tôi thường cắt ổ bánh mì thành những lát nhỏ để chúng tôi ăn cùng trà.
Cảnh sát chia nghi phạm thành từng cặp để thẩm vấn.
Đầu bếp thái rau thành từng sợi mỏng để xào.
Người quản lý dự án phân chia nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm để đảm bảo mọi người có khối lượng công việc như nhau.
Máy tách giấy thành các trang riêng biệt trong quá trình in.
Người trông trẻ chia sự chú ý của mình cho hai đứa trẻ khó tính.
Trọng tài chia trận đấu thành hai hiệp bằng nhau để cả hai đội thi đấu.