Definition of bashfulness

bashfulnessnoun

sự e thẹn

/ˈbæʃflnəs//ˈbæʃflnəs/

The word "bashfulness" has its roots in Old English. The term "bæsc" or "bæsch" referred to embarrassment or shame, while "fulness" meant fullness or abundance. Therefore, "bashfulness" literally meant "fullness of shame" or "abundance of embarrassment." The word has been in use since the 14th century and originally implied a sense of shame or self-consciousness, often used to describe social nervousness or awkwardness. Over time, the connotation of the word has evolved to emphasize the awkwardness and discomfort associated with social situations, rather than just shame or embarrassment. Today, "bashfulness" is often used to describe a person's nervous or shy behavior in certain situations, particularly in the context of social relationships or romantic interactions. Despite its evolution, the word retains its roots in Old English, connecting it to a rich linguistic heritage.

Summary
type danh từ
meaningsự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ
namespace
Example:
  • She couldn't help but feel a slight hint of bashfulness as he complimented her on her outfit.

    Cô không khỏi cảm thấy hơi ngượng ngùng khi anh khen bộ trang phục của cô.

  • Despite his bravery in battle, the knight displayed a touching bashfulness around his beloved.

    Mặc dù rất dũng cảm trong chiến đấu, chàng hiệp sĩ vẫn tỏ ra ngại ngùng khi ở cạnh người mình yêu.

  • The wallflower gazed down at her feet, her bashfulness hiding the fact that she longed to dance with the handsome prince.

    Cô gái rụt rè nhìn xuống chân mình, sự ngượng ngùng che giấu sự thật rằng cô khao khát được khiêu vũ với hoàng tử đẹp trai.

  • The shy student couldn't bring herself to speak up in class, her bashfulness causing her to blend into the background.

    Cô học sinh nhút nhát không dám phát biểu trong lớp, sự ngượng ngùng khiến cô trở nên hòa nhập với đám đông.

  • As the class clown delivered his latest act, the teacher noticed the bashfulness of the quiet girl in the corner.

    Khi chú hề của lớp trình diễn tiết mục mới nhất, giáo viên nhận thấy vẻ ngượng ngùng của cô gái ít nói ở góc phòng.

  • The painter blushed with bashfulness as his latest masterpiece was critiqued by the art critic.

    Họa sĩ đỏ mặt vì xấu hổ khi kiệt tác mới nhất của ông bị nhà phê bình nghệ thuật phê bình.

  • The bashfulness in his demeanor belied the aspiring politician's true ambition.

    Sự nhút nhát trong thái độ của ông đã che giấu đi tham vọng thực sự của chính trị gia đầy tham vọng này.

  • The singer's bashfulness was endearing as she crooned her heart out to the audience.

    Sự e thẹn của nữ ca sĩ thật đáng yêu khi cô ấy hát hết mình cho khán giả.

  • The writer's bashfulness was apparent as she struggled to read her work aloud, her words often lost amidst her shyness.

    Sự nhút nhát của người viết thể hiện rõ khi bà phải vật lộn để đọc to tác phẩm của mình, những từ ngữ của bà thường bị chìm đi vì sự nhút nhát.

  • Despite her overall confidence, there was a fleeting moment of bashfulness in her voice as she delivered her thesis presentation to the room full of esteemed academics.

    Mặc dù rất tự tin, giọng nói của cô vẫn thoáng chút e thẹn khi trình bày luận án của mình trước căn phòng đầy những học giả đáng kính.