Definition of gaucheness

gauchenessnoun

sự vụng về

/ˈɡəʊʃnəs//ˈɡəʊʃnəs/

The word "gaucheness" has its roots in the 16th century. It comes from the French word "gauches," which means "awkwardness" or "clumsiness." In the 17th century, the term was borrowed into English and adapted to become "gaucheness," describing the quality of being awkward, clumsy, or tactless. The word has been used in various contexts, including literature, art, and everyday conversation. In literature, authors like James Joyce and F. Scott Fitzgerald used the term to describe characters who were clumsy, awkward, or socially inept. In art, the term is often used to describe the work of artists who are unskilled or inexperienced. Overall, "gaucheness" is a word that has been used to describe a range of negative qualities, from clumsiness to tactlessness. It is a word that is often used to describe people who are not skilled or experienced, and it is often used in a derogatory or humorous way.

Summary
typedanh từ
meaningsự vụng về, cách xử sự vụng về
namespace
Example:
  • The new intern's gaucheness was evident in her awkward movements and stuttering speech during the team meeting.

    Sự vụng về của thực tập sinh mới thể hiện rõ qua những cử chỉ vụng về và lời nói lắp bắp trong cuộc họp nhóm.

  • The gaucheness of the novice dancer was visible as she stumbled and tripped across the ballroom floor.

    Sự vụng về của cô vũ công mới vào nghề hiện rõ khi cô loạng choạng và vấp ngã trên sàn phòng khiêu vũ.

  • The austere professor's gaucheness was surprising, as he fumbled with his notes and stumbled over his words during the presentation.

    Sự vụng về của vị giáo sư nghiêm khắc này thật đáng ngạc nhiên, khi ông loay hoay với những ghi chú và nói lắp bắp trong suốt bài thuyết trình.

  • The shy teenager's gaucheness was apparent in his lack of confidence and difficulty making eye contact with others.

    Sự vụng về của cậu thiếu niên nhút nhát này thể hiện rõ ở việc thiếu tự tin và gặp khó khăn khi giao tiếp bằng mắt với người khác.

  • The gaucheness of the young child was endearing as she struggled to coordinate her movements and speak clearly.

    Sự vụng về của đứa trẻ thật đáng yêu khi cô bé phải vật lộn để phối hợp các chuyển động và nói rõ ràng.

  • The gaucheness of the client as he navigated the new software program was understandable, as he had never used anything similar before.

    Sự vụng về của khách hàng khi sử dụng chương trình phần mềm mới là điều dễ hiểu, vì trước đây anh ta chưa từng sử dụng bất kỳ chương trình tương tự nào.

  • The gaucheness of the waiter as he carried multiple plates at once was both humorous and impressive, as he managed to avoid any spills or mishaps.

    Sự vụng về của người phục vụ khi anh ta bưng nhiều đĩa cùng một lúc vừa hài hước vừa ấn tượng, vì anh ta đã tránh được mọi sự đổ vỡ hoặc tai nạn.

  • The gaucheness of the first-time skiier was understandable as she struggled to maintain her balance and make her way down the mountain.

    Sự vụng về của người trượt tuyết lần đầu này là điều dễ hiểu khi cô ấy phải vật lộn để giữ thăng bằng và đi xuống núi.

  • The gaucheness of the bride as she walked down the aisle was barely noticeable, as she tried her best to hide her nerves and focus on the ceremony.

    Sự vụng về của cô dâu khi bước xuống lối đi hầu như không đáng chú ý, vì cô đã cố gắng hết sức để che giấu sự lo lắng và tập trung vào buổi lễ.

  • The gaucheness of the surgeon as she handled the complicated procedure was astounding, as she remained calm and focused despite the challenges at hand.

    Sự vụng về của bác sĩ phẫu thuật khi cô ấy xử lý ca phẫu thuật phức tạp này thật đáng kinh ngạc, trong khi cô ấy vẫn bình tĩnh và tập trung mặc dù có nhiều thách thức trước mắt.

Related words and phrases

All matches