vô căn cứ
/ˈbeɪsləs//ˈbeɪsləs/The word "baseless" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word "base" referred to the literal foundation or base of something, such as a building. As language evolved, the meaning of "base" expanded to include the figurative sense of foundation or basis. By the 14th century, the word "baseless" emerged, meaning "without foundation" or "without a proper basis." This sense of the word is thought to have developed from the idea of something being without a solid or dependable foundation, making it unstable or flimsy. In modern English, "baseless" is often used to describe accusations, claims, or statements that lack evidence or credibility, implying that they are unfounded or unsubstantiated.
Những lời buộc tội chống lại chính trị gia này hoàn toàn vô căn cứ.
Các thuyết âm mưu lan truyền trên mạng xã hội về kế hoạch của chính phủ hoàn toàn vô căn cứ.
Các chuyên gia y tế khẳng định tuyên bố sản phẩm này có thể chữa khỏi bệnh ung thư là vô căn cứ.
Những tin đồn lan truyền về khó khăn tài chính của công ty đã được chứng minh là vô căn cứ trong báo cáo thường niên của công ty.
Lập luận mà đảng đối lập đưa ra trong cuộc tranh luận tại quốc hội là vô căn cứ và thiếu bằng chứng.
Những cáo buộc của đối thủ cạnh tranh về sản phẩm của công ty chúng tôi đã được chứng minh là vô căn cứ trong các cuộc thử nghiệm sản phẩm của chúng tôi.
Những lời ám chỉ mà phóng viên đưa ra trong buổi họp báo về đời tư của người nổi tiếng là hoàn toàn vô căn cứ.
Những cáo buộc chống lại vận động viên này trong vụ bê bối doping đã được xác định là vô căn cứ sau khi điều tra sâu hơn.
Những thông điệp lan truyền trên mạng xã hội về lý lịch của chính trị gia này đều vô căn cứ và phóng đại.
Những giả định mà người bình thường đưa ra về tình trạng bệnh lý là hoàn toàn vô căn cứ và cần có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.