Definition of unfounded

unfoundedadjective

vô căn cứ

/ʌnˈfaʊndɪd//ʌnˈfaʊndɪd/

The word "unfounded" is formed by adding the prefix "un-" to the word "founded." "Founded" comes from the Latin word "fundare," meaning "to pour, to establish, to build," reflecting the idea of something being based on a solid foundation. Adding the prefix "un-" negates the original meaning, signifying the absence of a foundation or a lack of basis for a claim or belief. The combination "unfounded" thus indicates something that is groundless, baseless, or without merit.

Summary
type tính từ
meaningkhông căn cứ, không có sơ sở
exampleunfounded hopes: những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
examplean unfounded rumour: tin đồn không căn cứ
namespace
Example:
  • The accusations against the politician were completely unfounded.

    Những lời buộc tội chống lại chính trị gia này hoàn toàn vô căn cứ.

  • The rumors about the celebrity's pregnancy were unfounded and proved to be false.

    Tin đồn về việc người nổi tiếng này mang thai là vô căn cứ và đã được chứng minh là sai sự thật.

  • Some people spread unfounded allegations against the innocent victim, spitefully ruining their reputation.

    Một số người đã tung ra những lời cáo buộc vô căn cứ chống lại nạn nhân vô tội, cố ý hủy hoại danh tiếng của họ.

  • The notion that vaccines cause autism is an unfounded belief with no scientific evidence to support it.

    Quan niệm cho rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ là một niềm tin vô căn cứ và không có bằng chứng khoa học nào chứng minh.

  • The claim that the weather will be sunny tomorrow is unfounded, as the forecast predicts rain.

    Lời khẳng định thời tiết ngày mai sẽ nắng là không có cơ sở vì dự báo thời tiết cho thấy trời sẽ mưa.

  • The idea that the disease could be cured by meditation was found to be unfounded during medical studies.

    Trong các nghiên cứu y khoa, ý tưởng cho rằng căn bệnh này có thể chữa khỏi bằng thiền định là không có cơ sở.

  • After thorough investigation, the police found no evidence to support the unfounded allegations against the defendant.

    Sau khi điều tra kỹ lưỡng, cảnh sát không tìm thấy bằng chứng nào chứng minh cho những cáo buộc vô căn cứ đối với bị cáo.

  • The suggestion that the company was responsible for the environmental issues was dismissed as unfounded and unsubstantiated.

    Đề xuất cho rằng công ty phải chịu trách nhiệm về các vấn đề môi trường đã bị bác bỏ vì vô căn cứ và không có cơ sở.

  • To avoid spreading unfounded news, it's better to confirm the facts before serving them to the masses.

    Để tránh việc lan truyền những tin tức vô căn cứ, tốt hơn hết là nên xác nhận sự thật trước khi công bố cho công chúng.

  • The government's response to the crisis was unfounded, and as a result, the situation has worsened drastically.

    Phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng là không có cơ sở và kết quả là tình hình trở nên tồi tệ hơn rất nhiều.