Definition of malarkey

malarkeynoun

chuyện nhảm nhí

/məˈlɑːki//məˈlɑːrki/

The word first appeared in print in the 1850s, primarily in the Western United States, where it was used to describe foolish or senseless talk or activity. Over time, "malarkey" gained popularity and spread throughout the country, becoming a common way to describe something that was considered foolish, absurd, or just plain silly. Today, "malarkey" remains a colloquialism in American English, often used to express amusement or skepticism at someone's words or actions.

Summary
typedanh từ
meaning(thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy
meaning(tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
namespace
Example:
  • Joe's sales presentation was full of malarkey as he promised unrealistic results and made false claims.

    Bài thuyết trình bán hàng của Joe đầy rẫy sự dối trá khi anh ta hứa hẹn những kết quả không thực tế và đưa ra những tuyên bố sai sự thật.

  • The politician's speech was filled with malarkey as he failed to address any relevant issues and only spoke about trivial matters.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy rẫy sự vô lý khi ông không đề cập đến bất kỳ vấn đề liên quan nào mà chỉ nói về những vấn đề tầm thường.

  • The financial advisor's plan seemed like a bunch of malarkey as it promised outrageous returns with minimal risk.

    Kế hoạch của cố vấn tài chính có vẻ như là một trò bịp bợm vì nó hứa hẹn lợi nhuận khổng lồ với rủi ro tối thiểu.

  • The company's marketing strategy was riddled with malarkey as their facts did not add up and the claims they made were unprovable.

    Chiến lược tiếp thị của công ty đầy rẫy sự dối trá vì các sự kiện họ đưa ra không hợp lý và những tuyên bố họ đưa ra không thể chứng minh được.

  • The author's scientific theory was dismissed as malarkey as it failed to provide any evidence to support it.

    Lý thuyết khoa học của tác giả đã bị bác bỏ vì bị coi là vô lý vì không đưa ra được bằng chứng nào để chứng minh.

  • The salesman's promotion was labeled as malarkey as the terms and conditions were hidden in fine print.

    Chương trình khuyến mại của nhân viên bán hàng bị coi là trò bịp bợm vì các điều khoản và điều kiện được giấu trong phần chữ nhỏ.

  • The politician's promises were dubbed malarkey as they were not backed up by any concrete plans or policies.

    Những lời hứa của chính trị gia này bị coi là vô lý vì chúng không được hỗ trợ bởi bất kỳ kế hoạch hay chính sách cụ thể nào.

  • The entrepreneur's business model was questioned as malarkey as it seemed too good to be true and lacked feasibility.

    Mô hình kinh doanh của doanh nhân này bị nghi ngờ là vô lý vì nó có vẻ tốt đến mức không thể là sự thật và thiếu khả thi.

  • The self-help guru's seminar was disapproved of as malarkey as the teachings were not grounded in reality and lacked practicality.

    Hội thảo của chuyên gia tự lực đã bị chỉ trích là nhảm nhí vì những lời dạy không dựa trên thực tế và thiếu tính thực tiễn.

  • The athlete's performance was considered malarkey as it was unsustainable and devoid of any real talent or skill.

    Thành tích của vận động viên này bị coi là vô lý vì không bền vững và không có tài năng hay kỹ năng thực sự nào.