Definition of arthroscopic surgery

arthroscopic surgerynoun

phẫu thuật nội soi

/ˌɑːθrəˌskɒpɪk ˈsɜːdʒəri//ˌɑːrθrəˌskɑːpɪk ˈsɜːrdʒəri/

The term "arthroscopic surgery" originated in the mid-20th century as a result of advancements in medical technology. The prefix "arthro" derives from the Greek word "arthron," which means joint, and the suffix "scopic" comes from the Greek word "skopein," which means to look or examine. Arthroscopy, therefore, refers to the visual examination of a joint using specialized instruments, including a small camera and lighting devices, to transmit images to a monitor for the surgeon's viewing. The surgical procedure performed under arthroscopy uses these same tools, allowing for less invasive surgeries, smaller incisions, quicker healing times, and lower risk of complications when compared to traditional, open surgical procedures. The first arthroscopic knee surgery was performed in 1961 by Dr. Kenneth U. Salzmann, and since then, arthroscopic surgery has become a widely recognized and accepted medical procedure in the field of orthopedics.

namespace
Example:
  • After undergoing arthroscopic surgery to repair his torn meniscus, the athlete was back on the court within a few weeks.

    Sau khi trải qua phẫu thuật nội soi để chữa lành sụn chêm bị rách, vận động viên này đã có thể trở lại sân đấu chỉ sau vài tuần.

  • The orthopedic surgeon uses arthroscopic techniques to diagnose and treat joint injuries, such as knee or shoulder problems.

    Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sử dụng các kỹ thuật nội soi để chẩn đoán và điều trị chấn thương khớp, chẳng hạn như các vấn đề về đầu gối hoặc vai.

  • The patient was advised to undergo arthroscopic surgery for the removal of loose fragments of cartilage from her knee joint.

    Bệnh nhân được khuyên nên phẫu thuật nội soi để loại bỏ các mảnh sụn rời khỏi khớp gối.

  • The recovery period for arthroscopic surgery is usually shorter than that of open surgery because it involves smaller incisions.

    Thời gian phục hồi sau phẫu thuật nội soi thường ngắn hơn phẫu thuật mở vì vết mổ nhỏ hơn.

  • Arthroscopic surgery allows the surgeon to view the joint structure on a monitor while making the necessary repairs or corrections.

    Phẫu thuật nội soi cho phép bác sĩ phẫu thuật quan sát cấu trúc khớp trên màn hình trong khi thực hiện các sửa chữa hoặc điều chỉnh cần thiết.

  • The arthroscopic procedure is less invasive, less painful, and results in a lower risk of infection compared to traditional open surgery.

    Quy trình nội soi ít xâm lấn hơn, ít đau hơn và có nguy cơ nhiễm trùng thấp hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.

  • The surgeon utilized arthroscopic techniques to remove the source of inflammation and fluid buildup in the joint, improving the patient's overall mobility and quality of life.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng các kỹ thuật nội soi để loại bỏ nguồn viêm và dịch tích tụ trong khớp, cải thiện khả năng vận động tổng thể và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

  • The success rate of arthroscopic surgery is high, with many patients reporting a significant reduction in pain and improved joint function.

    Tỷ lệ thành công của phẫu thuật nội soi rất cao, nhiều bệnh nhân cho biết cơn đau giảm đáng kể và chức năng khớp được cải thiện.

  • Arthroscopic surgery is an integral part of modern orthopedic practice, as it enables surgeons to treat a range of joint conditions with greater accuracy and less trauma.

    Phẫu thuật nội soi là một phần không thể thiếu trong hoạt động chỉnh hình hiện đại vì nó cho phép bác sĩ phẫu thuật điều trị nhiều tình trạng khớp với độ chính xác cao hơn và ít chấn thương hơn.

  • The patient's rehabilitation regime after arthroscopic surgery includes physical therapy to strengthen the affected joint and improve its range of motion.

    Chế độ phục hồi chức năng của bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi bao gồm vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh cho khớp bị ảnh hưởng và cải thiện phạm vi chuyển động của khớp.