kẻ đốt phá
/ˈɑːsənɪst//ˈɑːrsənɪst/The word "arsonist" comes from the Latin word "arsio," meaning "burning." The word "arson" itself is derived from "arsio" and was originally used to describe the act of setting fire to a building. The term "arsonist" emerged in the late 16th century as a way to identify someone who commits arson. It signifies the person who sets fires deliberately and illegally, often motivated by malice, revenge, or financial gain.
Cảnh sát đang truy tìm kẻ đốt phá nhà kho bỏ hoang đêm qua.
Kẻ đốt phá lại tấn công lần nữa, lần này đốt cháy một nhà thờ ngay trung tâm thành phố.
Các nhà khoa học pháp y đang phân tích dấu vân tay tìm thấy tại hiện trường vụ đốt phá.
Bồi thẩm đoàn kết luận rằng bị cáo có tội đốt phá sau khi các chuyên gia làm chứng rằng vụ hỏa hoạn là do cố ý gây ra.
Chính quyền nghi ngờ kẻ đốt phá mắc chứng sợ lửa vì tất cả các đám cháy chúng gây ra dường như đều xuất phát từ cùng một khu vực.
Kẻ đốt phá đã gây kinh hoàng cho khu phố trong nhiều tuần, tấn công ngẫu nhiên và để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.
Cuộc điều tra về vụ tấn công đốt phá đã khiến cảnh sát tin rằng có thể có nhiều hơn một nghi phạm liên quan.
Kẻ đốt phá lại ra tay lần nữa, lần này ở rất xa nơi chúng thường lui tới, cho thấy chúng có thể đang mở rộng khu vực hoạt động.
Lời khai của nhân chứng cho thấy kẻ đốt phá là một người đàn ông gầy, đầu tóc bù xù, khoảng ba mươi tuổi, mặc áo hoodie và đeo găng tay.
Các quan chức thực thi pháp luật khuyên người dân nên cảnh giác và báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào cho chính quyền, vì kẻ đốt phá có thể ra tay bất cứ lúc nào.