Definition of crime scene

crime scenenoun

hiện trường vụ án

/ˈkraɪm siːn//ˈkraɪm siːn/

The term "crime scene" is a relatively recent addition to the English language. Its origins can be traced back to the late 19th century when police departments began to take a more scientific approach to investigating crimes. In the early days of criminal investigation, the scene of a crime was simply referred to as the "place of the offense" or "scene of the crime." However, as forensic science began to play a larger role in criminal investigations, so too did the terminology used to describe crime scenes. The term "crime scene" first appeared in print in the 1917 edition of "The New York Almanac" in the context of policing. It was used to describe the location where a crime had taken place and the investigation that followed. The word "scene" can be traced back to its medieval meaning of "that which is seen or visible." In the context of crime scenes, it refers to the visual and physical evidence that needs to be collected and analyzed by investigators. The word "crime," on the other hand, is derived from the Middle English "crym," which meant a "wrongdoing" or "offense." In the context of crime scenes, it refers to the fact that a criminal offense has taken place and needs to be investigated and solved. Today, the term "crime scene" is universally recognized and widely used by law enforcement agencies around the world. It has become a critical part of criminal investigation, as the proper handling and preservation of crime scenes can mean the difference between solving a case and allowing the perpetrator to go free.

namespace
Example:
  • The police cordoned off the area as soon as they discovered the body, turning it into a bustling crime scene.

    Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này ngay khi phát hiện ra thi thể, biến nơi đây thành một hiện trường vụ án nhộn nhịp.

  • Forensic experts meticulously combed through the crime scene, hunting for any clues that might lead to the perpetrator's capture.

    Các chuyên gia pháp y đã tỉ mỉ khám nghiệm hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giúp bắt giữ thủ phạm.

  • The proof was etched all over the crime scene, from blood spatters on the wall to fingerprints on the doorknob.

    Bằng chứng được khắc khắp hiện trường vụ án, từ vết máu bắn trên tường cho đến dấu vân tay trên tay nắm cửa.

  • The sound of footsteps echoed through the crime scene as investigators pieced together a timeline of events leading up to the crime.

    Tiếng bước chân vang vọng khắp hiện trường vụ án khi các điều tra viên ghép lại dòng thời gian các sự kiện dẫn đến vụ án.

  • The crime scene was a palpable reminder of the horrors of the recent crime, sending chills down the spines of anyone who dared set foot in the area.

    Hiện trường vụ án là lời nhắc nhở rõ ràng về nỗi kinh hoàng của vụ án gần đây, khiến bất kỳ ai dám đặt chân đến khu vực này đều phải rùng mình.

  • The witnesses' accounts were critical in reconstructing the events of the crime scene, filling in the gaps where evidence fell short.

    Lời khai của các nhân chứng đóng vai trò quan trọng trong việc tái hiện lại các sự kiện tại hiện trường vụ án, lấp đầy những khoảng trống bằng chứng còn thiếu.

  • As the months passed, the once-bustling crime scene was now a hushed memorial to the victim, a silent reminder of the savagery that tore through the community.

    Nhiều tháng trôi qua, hiện trường vụ án từng náo nhiệt giờ đây trở thành nơi tưởng niệm nạn nhân, lời nhắc nhở thầm lặng về sự tàn bạo đã tàn phá cộng đồng.

  • The detectives pored over the crime scene photographs, analyzing every minute detail, searching for any overlooked evidence that might unlock the case.

    Các thám tử nghiên cứu kỹ các bức ảnh chụp hiện trường vụ án, phân tích từng chi tiết nhỏ, tìm kiếm bất kỳ bằng chứng nào bị bỏ qua có thể giúp phá án.

  • The crime scene investigation was a grueling task, one that demanded intense focus and unflinching dedication from the entire team.

    Cuộc điều tra hiện trường vụ án là một nhiệm vụ mệt mỏi, đòi hỏi sự tập trung cao độ và sự cống hiến hết mình của toàn bộ đội.

  • The crime scene held the key to solving the crime, a fact that the authorities well understood as they worked tirelessly to unravel its mysteries.

    Hiện trường vụ án nắm giữ chìa khóa để giải quyết vụ án, một thực tế mà các nhà chức trách hiểu rõ khi họ làm việc không biết mệt mỏi để làm sáng tỏ những bí ẩn của vụ án.

Related words and phrases