a device that allows you to start a fire, usually by hitting a piece of flint (= a hard grey stone) against a piece of steel
một thiết bị cho phép bạn tạo ra lửa, thường bằng cách đập một miếng đá lửa (= một viên đá cứng màu xám) vào một miếng thép
a block of material that burns easily and is used to help start a coal or wood fire
một khối vật liệu dễ cháy và được dùng để giúp nhóm lửa than hoặc củi
a person who commits the crime of deliberately setting fire to something
một người phạm tội cố ý đốt cháy một cái gì đó
Related words and phrases