- The fire department responded promptly to the flames engulfing the three-story building.
Lực lượng cứu hỏa đã phản ứng kịp thời với ngọn lửa đang bao trùm tòa nhà ba tầng.
- The fire fighters from the local fire department bravely entered the burning building to rescue trapped occupants.
Lực lượng cứu hỏa từ sở cứu hỏa địa phương đã dũng cảm tiến vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt.
- The fire alarm triggered automatically, prompting the fire department to rush to the scene.
Chuông báo cháy tự động reo, nhắc nhở đội cứu hỏa phải nhanh chóng đến hiện trường.
- The fire department's state-of-the-art equipment helped to contain the blaze before it could spread further.
Thiết bị hiện đại của sở cứu hỏa đã giúp khống chế ngọn lửa trước khi nó lan rộng hơn.
- The firefighters spent hours battling the raging inferno, determined to extinguish the flames.
Lính cứu hỏa đã dành nhiều giờ chiến đấu với ngọn lửa dữ dội, quyết tâm dập tắt ngọn lửa.
- The fire department conducted a thorough investigation to determine the cause of the blaze.
Sở cứu hỏa đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân vụ cháy.
- The fire department's public awareness campaigns have significantly reduced the number of fires in the community.
Các chiến dịch nâng cao nhận thức của cộng đồng do sở cứu hỏa tổ chức đã làm giảm đáng kể số vụ cháy trong cộng đồng.
- The fire department has invested in new technologies to improve response times and effectiveness.
Sở cứu hỏa đã đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện thời gian phản ứng và hiệu quả.
- The fire department provided invaluable assistance to the community during last year's significant wildfire.
Sở cứu hỏa đã hỗ trợ vô cùng quý giá cho cộng đồng trong trận cháy rừng lớn năm ngoái.
- The local fire department's quick response and efficient handling of emergencies has earned them widespread admiration and respect.
Phản ứng nhanh chóng và xử lý hiệu quả các trường hợp khẩn cấp của sở cứu hỏa địa phương đã giúp họ nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng rộng rãi.