Definition of armband

armbandnoun

băng tang

/ˈɑːmbænd//ˈɑːrmbænd/

The word "armband" is a combination of two words: "arm" and "band." "Arm" is an Old English word that simply refers to the limb. "Band" comes from Old English "bænd," meaning a strip of material used for binding or fastening. The word "armband" first appeared in the English language around the 16th century, likely referring to a simple band worn on the arm for decoration or practical purposes. Over time, the term has evolved to encompass various types of arm-worn bands, including those with symbolic meaning or used for identification.

Summary
type danh từ
meaningbăng tay
namespace

a cloth band worn around the arm as a sign of something, for example that somebody has an official position

một dải vải đeo quanh cánh tay như một dấu hiệu của một cái gì đó, ví dụ như ai đó có một vị trí chính thức

Example:
  • The stewards all wore armbands.

    Các tiếp viên đều đeo băng tay.

  • Many people at the funeral service were wearing black armbands.

    Nhiều người đến dự tang lễ đều đeo băng tay màu đen.

  • The soccer player wore a red armband during the game in support of his teammate's recent injury.

    Cầu thủ bóng đá đã đeo băng tay màu đỏ trong suốt trận đấu để ủng hộ chấn thương gần đây của đồng đội.

  • The referee put on a yellow armband to indicate that he would be monitoring the game more closely for fouling.

    Trọng tài đeo băng vàng trên tay để ra hiệu rằng ông sẽ theo dõi trận đấu chặt chẽ hơn để tránh phạm lỗi.

  • The marchers in the protest all wore black armbands to honor the memory of a fallen activist.

    Những người tham gia cuộc biểu tình đều đeo băng tay màu đen để tưởng nhớ một nhà hoạt động đã hy sinh.

either of two plastic rings that can be filled with air and worn around the arms by somebody who is learning to swim

một trong hai vòng nhựa có thể chứa đầy không khí và được người học bơi đeo quanh tay