Definition of gear

gearnoun

cơ cấu, thiết bị, dụng cụ

/ɡɪə/

Definition of undefined

The word "gear" has its origin in Old English and Middle English. In Old English, the word "gear" referred to a set of things, a collection or a company. The word was also used to describe a toothed wheel or a cog, especially in a machine or a mechanism. Over time, the meaning of "gear" expanded to include the notion of shifting or changing, as in "changing gears" to indicate switching between different levels of complexity or difficulty. This sense of the word is often used in mechanical contexts, such as in the phrase "gear shifting" to describe the process of altering the gear ratio in a vehicle's transmission. The word "gear" has also been adapted into many modern languages, including French ("gear"), Spanish ("gear"), and German ("Zahn").

Summary
type danh từ
meaningcơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
exampleto gear up: lên số
exampleto gear down: xuống số
meaning(kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
exampleto gear agriculture to socialist construction: hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
exampleto change gear: sang số (ô tô...)
examplein gear: khớp bánh răng; gài số
meaning(hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
type ngoại động từ
meaningsang số (ô tô...)
exampleto gear up: lên số
exampleto gear down: xuống số
meaninglắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)
exampleto gear agriculture to socialist construction: hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
exampleto change gear: sang số (ô tô...)
examplein gear: khớp bánh răng; gài số
in vehicle

equipment in a vehicle that changes the relation between engine speed (or pedal speed on a bicycle) and the speed of the wheels moving forwards or backwards

thiết bị trên xe làm thay đổi mối quan hệ giữa tốc độ động cơ (hoặc tốc độ bàn đạp trên xe đạp) và tốc độ của bánh xe di chuyển tiến hoặc lùi

Example:
  • Careless use of the clutch may damage the gears.

    Việc sử dụng ly hợp bất cẩn có thể làm hỏng bánh răng.

  • The car pulled up with a screech of brakes and a grinding of gears.

    Chiếc xe lao lên với tiếng phanh rít và tiếng bánh răng nghiến ken két.

a particular position of the gears in a vehicle that gives a particular range of speed and power

một vị trí cụ thể của các bánh răng trong xe mang lại một phạm vi tốc độ và công suất cụ thể

Example:
  • first/second, etc. gear

    thiết bị đầu tiên / thứ hai, v.v.

  • reverse gear

    số lùi

  • low/high gear

    bánh răng thấp/cao

  • bottom/top gear

    bánh răng dưới/trên

  • to change gear

    để thay đổi thiết bị

  • to shift gear

    sang số

  • When parking on a hill, leave the car in gear.

    Khi đỗ xe trên đồi, hãy để xe ở số.

  • What gear are you in?

    Bạn đang ở trang bị nào?

  • He drove wildly, crashing through the gears like a maniac.

    Anh ta lái xe điên cuồng, lao vào bánh răng như một kẻ điên.

Extra examples:
  • She put the car into first gear and drove off.

    Cô cài xe vào số một và lái đi.

  • I was driving along in third gear.

    Tôi đang lái xe ở số thứ ba.

  • It's difficult to steer and change gear at the same time.

    Rất khó để đánh lái và chuyển số cùng một lúc.

  • She made a smooth gear change.

    Cô ấy chuyển số mượt mà.

  • Leave the car out of gear.

    Để xe hết số.

Related words and phrases

equipment/clothes

the equipment or clothing needed for a particular activity

thiết bị hoặc quần áo cần thiết cho một hoạt động cụ thể

Example:
  • climbing/fishing/sports gear

    leo núi/câu cá/dụng cụ thể thao

Extra examples:
  • She had her running gear on.

    Cô ấy đã mặc đồ chạy bộ vào.

  • The shop sells various types of outdoor gear.

    Cửa hàng bán nhiều loại thiết bị ngoài trời.

  • The hot weather makes it hard for soldiers in protective gear.

    Thời tiết nắng nóng khiến các chiến sĩ mặc đồ bảo hộ gặp khó khăn.

  • a group of men in combat gear

    một nhóm người mặc trang bị chiến đấu

  • firemen in breathing gear

    lính cứu hỏa mặc thiết bị thở

Related words and phrases

clothes

quần áo

Example:
  • Her friends were all wearing the latest gear.

    Bạn bè của cô đều mặc những bộ đồ mới nhất.

  • She was the only one wearing expensive designer gear.

    Cô là người duy nhất mặc đồ thiết kế đắt tiền.

Related words and phrases

possessions

the things that a person owns

những thứ mà một người sở hữu

Example:
  • I've left all my gear at Dave's house.

    Tôi đã để lại tất cả đồ đạc của mình ở nhà Dave.

machinery

a machine used for a particular purpose

một máy được sử dụng cho một mục đích cụ thể

Example:
  • lifting/towing/winding gear

    thiết bị nâng/kéo/cuộn dây

Related words and phrases

speed/effort

used to talk about the speed or effort involved in doing something

dùng để nói về tốc độ hoặc nỗ lực để làm việc gì đó

Example:
  • The party organization is moving into top gear as the election approaches.

    Tổ chức đảng đang phát triển mạnh mẽ khi cuộc bầu cử đến gần.

  • to move into high gear

    chuyển sang số cao

  • Coming out of the final bend, the runner stepped up a gear to overtake the rest of the pack.

    Ra khỏi khúc cua cuối cùng, người chạy tăng tốc để vượt phần còn lại.

  • He found it hard to switch gears when he retired.

    Anh ấy cảm thấy thật khó để chuyển đổi khi đã nghỉ hưu.

drugs

illegal drugs

ma túy bất hợp pháp