Definition of battleground

battlegroundnoun

chiến trường

/ˈbætlɡraʊnd//ˈbætlɡraʊnd/

"Battleground" originated in the literal sense, describing a physical location where a battle took place. The term combines "battle," meaning a fight, and "ground," referring to the land. It emerged in the late 14th century as "battel ground," with the modern spelling solidifying in the 16th century. The word has since transitioned to a metaphorical use, describing any area or situation where conflict or competition occurs, whether physical or ideological.

Summary
type danh từ
meaning(như) battlefield
meaningđầu đề tranh luận
namespace

a situation in which people are opposed to each other; a subject that people feel strongly about and argue about

một tình huống mà mọi người đối lập với nhau; một chủ đề mà mọi người cảm thấy mạnh mẽ và tranh luận về

Example:
  • Arkansas is among the key electoral battlegrounds.

    Arkansas là một trong những chiến trường bầu cử quan trọng.

  • Education policy is an ideological battleground.

    Chính sách giáo dục là một chiến trường tư tưởng.

  • The upcoming election has turned the state into a fierce political battleground, with both parties campaigning tirelessly to win the majority.

    Cuộc bầu cử sắp tới đã biến tiểu bang này thành một chiến trường chính trị khốc liệt, với cả hai đảng đều vận động không ngừng nghỉ để giành được đa số.

  • The pharmaceutical industry is waging a fierce battle on the regulatory battleground, as consumer groups push for stricter safety standards and manufacturers fight for relaxed oversight.

    Ngành công nghiệp dược phẩm đang tiến hành một cuộc chiến khốc liệt trên đấu trường pháp lý, khi các nhóm người tiêu dùng thúc đẩy các tiêu chuẩn an toàn chặt chẽ hơn và các nhà sản xuất đấu tranh cho sự giám sát lỏng lẻo hơn.

  • The courts have become a constant battleground for civil rights advocates and law enforcement officials, as they debate the best ways to balance security with individual liberties.

    Tòa án đã trở thành chiến trường liên tục cho những người ủng hộ quyền công dân và các quan chức thực thi pháp luật khi họ tranh luận về cách tốt nhất để cân bằng an ninh với quyền tự do cá nhân.

a place where a battle is being fought or has been fought

một nơi mà một trận chiến đang diễn ra hoặc đã diễn ra

Related words and phrases

All matches