Definition of apposite

appositeadjective

đủ

/ˈæpəzɪt//ˈæpəzɪt/

The word "apposite" has a fascinating origin! It dates back to the 15th century, derived from the Latin word "appositus," meaning "placed near" or "joined to." This Latin phrase is a combination of "ad" (meaning "to" or "toward") and "positus" (meaning "placed" or "positioned"). In English, the word "apposite" originally referred to something being situated near or adjacent to something else. Over time, the meaning of "apposite" evolved to encompass the idea of being fittingly or suitably placed, and eventually, it came to mean "pertinent" or "relevant" in a particular context. Today, we use "apposite" to describe a phrase, quote, or piece of writing that is particularly apt or fitting, often in a literary or rhetorical sense.

Summary
type tính từ
meaningthích hợp, thích đáng, đúng lúc
examplean apposite remark: một lời nhận xét thích đáng
namespace
Example:
  • The swan, a graceful and apposite bird, glided effortlessly across the still waters of the pond.

    Con thiên nga, một loài chim duyên dáng và đáng yêu, lướt nhẹ nhàng trên mặt nước phẳng lặng của ao.

  • Tom's younger sister, who is an apposite athlete, won first place in the high jump competition.

    Em gái của Tom, một vận động viên tài năng, đã giành giải nhất trong cuộc thi nhảy cao.

  • The hustle and bustle of the city contrasted sharply against the serene and apposite countryside.

    Sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố tương phản rõ rệt với vùng nông thôn thanh bình và xinh đẹp.

  • The picture of a geriatric couple, both wrinkled and apposite, peered out from behind the frames of their spectacles.

    Bức ảnh của một cặp vợ chồng già, cả hai đều nhăn nheo nhưng vẫn cân xứng, hiện ra từ phía sau gọng kính của họ.

  • The magnificent structure, an apposite tribute to ancient engineering, still stands proudly today.

    Công trình kiến ​​trúc tráng lệ này là sự tôn vinh xứng đáng cho kỹ thuật cổ đại và vẫn sừng sững cho đến ngày nay.

  • The chosen candidate, an apposite leader with a wealth of experience, was unanimously elected to head the company's board.

    Ứng cử viên được chọn, một nhà lãnh đạo phù hợp với nhiều kinh nghiệm, đã được bầu làm người đứng đầu hội đồng quản trị của công ty.

  • The soundtrack, a perfectly apposite score for the movie, transported the viewers into the world of the characters.

    Nhạc phim, một bản nhạc hoàn toàn phù hợp với bộ phim, đưa người xem vào thế giới của các nhân vật.

  • The quintessential image of a ballerina, with her tutu and apposite poise, symbolized the essence of grace and elegance.

    Hình ảnh đặc trưng của một nữ diễn viên ba lê, với bộ váy tutu và dáng điệu cân đối, tượng trưng cho bản chất của sự duyên dáng và thanh lịch.

  • The bank, an apposite institution for safekeeping one's wealth, watched over the money of countless customers.

    Ngân hàng, một tổ chức thích hợp để giữ gìn tài sản, giám sát tiền của vô số khách hàng.

  • The weather, an apposite excuse for staying indoors, prevented the scheduled outdoor event from taking place.

    Thời tiết, một cái cớ thích hợp để ở trong nhà, đã ngăn cản sự kiện ngoài trời theo lịch trình diễn ra.