Definition of antelope

antelopenoun

linh dương

/ˈæntɪləʊp//ˈæntɪləʊp/

The word "antelope" originates from the Old French word "antilope," which is derived from the Latin "antilopem," meaning "a goat-like animal." This Latin term is thought to be a combination of "anti," meaning "opposite," and "lepus," meaning "hare." In Classic Latin, "antilops" referred specifically to the gazelle, a type of swift and agile gazelle native to Africa and Asia. The term was later adopted into Middle English as "antelope," and its definition was expanded to encompass a wider range of hoofed mammals. Today, the term "antelope" is often used to describe a diverse group of bovids, including gazelles, impalas, and pronghorns, depending on the region and context. Despite its etymological connection to gazelles, the modern definition of "antelope" is not strictly limited to that specific group of animals.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) loài linh dương
namespace
Example:
  • The herd of antelope gracefully bounded across the savannah, their gazelle-like figures elegantly silhouetted against the golden sunset.

    Bầy linh dương uyển chuyển nhảy qua thảo nguyên, hình dáng giống linh dương của chúng nổi bật trên nền hoàng hôn vàng rực.

  • The antelope's fleet feet allowed it to easily evade the pack of hungry predators that trailed close behind.

    Đôi chân nhanh nhẹn của linh dương cho phép nó dễ dàng trốn tránh bầy thú săn mồi đói khát đang bám sát phía sau.

  • As a nearby antelope disappeared over the horizon, the cheetah watched intently, ready to launch a lightning-fast strike.

    Khi một con linh dương gần đó biến mất khỏi đường chân trời, con báo gêpa chăm chú quan sát, sẵn sàng tung ra một đòn tấn công nhanh như chớp.

  • While gazing out onto the expansive plains, the tourist's eyes locked onto a solitary antelope, its golden coat shimmering in the sunlight.

    Trong khi ngắm nhìn đồng bằng rộng lớn, ánh mắt của du khách dừng lại ở một con linh dương đơn độc, bộ lông vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The antelope's instincts kicked in as it darted ahead into the nearby foliage, looking for a safe and secure place to shelter.

    Bản năng của linh dương trỗi dậy khi nó lao nhanh vào đám lá gần đó, tìm kiếm một nơi trú ẩn an toàn và chắc chắn.

  • In the distance, a mass of antelope, led by a stoic male, migrated through the vast expanse of shimmering grasslands.

    Ở đằng xa, một đàn linh dương, do một con linh dương đực điềm tĩnh dẫn đầu, di cư qua vùng đồng cỏ rộng lớn lấp lánh.

  • The antelope's acute vision enabled it to spot the approaching predator before it appeared, ensuring it could flee in time.

    Thị lực nhạy bén của linh dương giúp chúng phát hiện ra kẻ săn mồi đang đến gần trước khi nó xuất hiện, đảm bảo chúng có thể chạy trốn kịp thời.

  • As the antelope reluctantly trudged along the white winterscape, it noticed the absence of patches of lush green grass, its primary source of food.

    Khi con linh dương miễn cưỡng bước đi dọc theo quang cảnh mùa đông trắng xóa, nó nhận thấy không có những mảng cỏ xanh tươi, nguồn thức ăn chính của nó.

  • As the local park's tourists went about their wildlife watching, the nimbly jumping antelope, an iconic symbol of protection in every country's park, stole the spotlight.

    Khi khách du lịch đến công viên địa phương ngắm động vật hoang dã, loài linh dương nhảy nhanh nhẹn, biểu tượng của sự bảo vệ tại công viên của mọi quốc gia, đã chiếm hết sự chú ý.

  • Despite the antelope's effortless ability to move and escape predators, its dwindling population continues to remain a matter of great concern, leading to a need for urgent conservation measures.

    Mặc dù linh dương có khả năng di chuyển và trốn tránh kẻ thù dễ dàng, nhưng số lượng loài này đang giảm dần vẫn là vấn đề đáng lo ngại, đòi hỏi phải có các biện pháp bảo tồn khẩn cấp.