Definition of ancillary

ancillaryadjective

phụ trợ

/ænˈsɪləri//ˈænsəleri/

The word "ancillary" has its roots in Latin. The adjective "ancillaris" means "of or pertaining to a servant" or "secondary". This Latin term is derived from "ancilla", which means "maid" or "female servant". In the 15th century, the English language borrowed the Latin adjective and modified it to "ancillary", which originally referred to something that was subordinate or secondary to a main issue or activity. In modern English, "ancillary" typically refers to something that supports or accompanies a main activity, such as a service, function, or task that is subordinate but essential to the main purpose. For example, in business or medicine, ancillary services might include things like accounting, marketing, or medical testing. The word has evolved to convey a sense of assistantship or support, emphasizing the importance of secondary components that help achieve a larger goal.

Summary
type tính từ
meaningphụ thuộc, lệ thuộc
typeDefault_cw
meaningbổ sung, phụ thuộc
namespace

providing necessary support to the main work or activities of an organization

cung cấp hỗ trợ cần thiết cho công việc hoặc hoạt động chính của một tổ chức

Example:
  • ancillary staff/services/equipment

    nhân viên phụ trợ/dịch vụ/thiết bị

  • ancillary workers in the health service such as cooks and cleaners

    nhân viên phụ trợ trong dịch vụ y tế như đầu bếp và người dọn dẹp

  • The ancillary services provided by the airline, such as baggage handling, aircraft maintenance, and in-flight meals, contribute to a comfortable and efficient travel experience for passengers.

    Các dịch vụ phụ trợ do hãng hàng không cung cấp, chẳng hạn như xử lý hành lý, bảo dưỡng máy bay và các bữa ăn trên chuyến bay, góp phần mang lại trải nghiệm du lịch thoải mái và hiệu quả cho hành khách.

  • The university offers ancillary programs and resources beyond academic instruction, including career services, health and wellness initiatives, and extracurricular activities.

    Trường đại học cung cấp các chương trình và nguồn lực bổ trợ ngoài việc giảng dạy học thuật, bao gồm các dịch vụ nghề nghiệp, sáng kiến ​​về sức khỏe và thể chất, cũng như các hoạt động ngoại khóa.

  • In order to make the conference more profitable, the organizers have added ancillary events such as exhibitions, workshops, and a gala dinner.

    Để hội nghị có thêm nhiều lợi nhuận hơn, ban tổ chức đã bổ sung các sự kiện phụ trợ như triển lãm, hội thảo và tiệc tối long trọng.

Related words and phrases

in addition to something else but not as important

ngoài cái gì khác nhưng không quan trọng bằng

Example:
  • ancillary rights

    quyền phụ trợ