bổ sung
/ˌsʌplɪˈmentri//ˌsʌplɪˈmentri/"Supplementary" comes from the Latin words "supplēre" (to fill up) and "mentum" (means or instrument). It's a combination of these, meaning "something that fills up" or "something that completes." Think of it like a supplement to a meal - it adds to what's already there, making it more complete. The same applies to supplementary information, which adds to existing knowledge.
Nhà trường cung cấp các lớp học bổ sung cho những học sinh gặp khó khăn với các khái niệm toán học.
Trung tâm luyện thi cung cấp các buổi đào tạo bổ sung cho các kỳ thi cạnh tranh.
Giáo viên phát tài liệu đọc bổ sung để nâng cao kỹ năng hiểu của học sinh.
Thư viện cung cấp các nguồn tài nguyên bổ sung để hỗ trợ chương trình giảng dạy và thúc đẩy việc học tập độc lập.
Nền tảng học trực tuyến cung cấp các học phần bổ sung cho sinh viên để củng cố hiểu biết của họ về tài liệu khóa học.
Gia sư cung cấp các ghi chú bổ sung để giúp những học sinh nghỉ học hoặc cần hướng dẫn thêm.
Nhóm nghiên cứu cung cấp các câu hỏi thực hành bổ sung để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Chương trình cung cấp các dịch vụ bổ sung, chẳng hạn như các bài học khắc phục và tư vấn học thuật, cho những sinh viên cần hỗ trợ thêm.
Các tình nguyện viên đã thực hiện các chương trình giáo dục bổ sung cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn để hỗ trợ sự phát triển của các em.
Sách giáo khoa có các bài tập bổ sung và các câu hỏi để củng cố các khái niệm đã học trên lớp.
All matches