Definition of additional

additionaladjective

thêm vào, tăng thêm

/əˈdɪʃən(ə)l/

Definition of undefined

"Additional" comes from the Latin word "additio," meaning "addition." This word itself is formed from the verb "addere," which means "to add." Over time, "additio" evolved into the Old French word "addition," and eventually, the English word "addition." The suffix "-al" was added to create "additional," emphasizing the quality of being added or supplementary. Therefore, "additional" essentially means "something that is added" or "an addition to something else."

Summary
type tính từ
meaningthêm vào, phụ vào, tăng thêm
examplean additional charge: phần tiền phải trả thêm
examplean additional part: phần phụ vào
namespace
Example:
  • The restaurant offers an additional $ discount if you present this coupon.

    Nhà hàng sẽ giảm giá thêm $ nếu bạn xuất trình phiếu giảm giá này.

  • In order to make the presentation more engaging, we have added some additional visuals.

    Để làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn, chúng tôi đã thêm một số hình ảnh trực quan.

  • The salesperson suggested an additional warranty to cover any potential issues with the product.

    Nhân viên bán hàng đề xuất thêm chế độ bảo hành để giải quyết mọi vấn đề tiềm ẩn liên quan đến sản phẩm.

  • Due to popular demand, there will be an additional showing of the movie tonight.

    Do nhu cầu của nhiều người, bộ phim sẽ được chiếu thêm vào tối nay.

  • The project manager requested an additional hours to complete the task, as unexpected problems arose.

    Người quản lý dự án đã yêu cầu thêm giờ để hoàn thành nhiệm vụ vì có những vấn đề bất ngờ phát sinh.

  • After the event, there will be an additional reception to thank our guests for their attendance.

    Sau sự kiện, sẽ có buổi tiệc chiêu đãi bổ sung để cảm ơn sự tham dự của khách.

  • To ensure a smooth transition, we are provisioning an additional server to handle the increased workload.

    Để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ, chúng tôi đang cung cấp thêm một máy chủ để xử lý khối lượng công việc tăng lên.

  • Our company has committed to an additional $, in donations to the charity.

    Công ty chúng tôi đã cam kết đóng góp thêm 100 đô la cho tổ chức từ thiện.

  • If you need more information, let me know, and I'll provide you with some additional resources.

    Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy cho tôi biết và tôi sẽ cung cấp cho bạn một số tài nguyên bổ sung.

  • The artist has added an additional verse to the song, which will be played during the encore.

    Nghệ sĩ đã thêm một câu nữa vào bài hát, câu này sẽ được phát trong phần encore.

Related words and phrases