một cách say đắm
/ˈæmərəsli//ˈæmərəsli/The adjective "amorously" originates from the Latin word "amor," meaning "love" or "affection." The Latin "amor" is also the source of other English words such as "amorous," "amity," and "amour." The suffix "-ously" in "amorously" is a Latin derivative that forms an adverb, indicating the manner or way in which something is done. The word "amorously" was first used in the 15th century to describe something that is done or characterized by love, affection, or tenderness. For example, "He spoke amorously to his sweetheart." Over time, the word has evolved to convey a sense of romantic and passionate love, often used to describe physical or sensual behavior. In modern English, "amorously" is a sophisticated and nuanced way to express the romantic or sensual tone of a person's actions or behavior.
Sarah và David khiêu vũ say đắm dưới ánh trăng, mắt họ lấp lánh khát khao.
Bàn tay của Emma và Tom háo hức lướt trên cơ thể nhau khi họ hôn nhau say đắm.
Không khí căng thẳng ngập tràn tình yêu khi đôi môi của cặp đôi chạm vào nhau.
Mark và bạn gái ôm nhau say đắm trên ghế dài, đắm chìm trong tình yêu của nhau.
Họ trao nhau những cái nhìn đắm đuối, cả hai đều khao khát thỏa mãn đam mê của mình.
Phòng khách sạn tràn ngập mùi hương tình yêu khi cặp đôi này thú nhận tình cảm một cách thân mật.
Âm nhạc trong nền dường như vọng lại lời thì thầm đầy yêu thương của họ khi họ tận hưởng sự đụng chạm của nhau.
Trái tim đắm say của Lena và Ben đập cùng nhịp khi họ nhìn vào mắt nhau.
Chàng say đắm vẻ đẹp của nàng, và nàng cũng đáp lại tình cảm của chàng bằng sự nồng nhiệt không kém.
Cặp đôi nhảy múa say đắm quanh phòng, tận hưởng từng khoảnh khắc hạnh phúc ngập tràn.