Definition of paleontology

paleontologynoun

cổ sinh vật học

/ˌpæliɒnˈtɒlədʒi//ˌpeɪliɑːnˈtɑːlədʒi/

The word "paleontology" was coined in the early 19th century by the German geologist and naturalist, William Christopher Hewitt. He combined the Greek words "palaios," meaning ancient or old, and "logos," meaning science or word, to create the term "paleontology." Initially, the word referred to the study of ancient forms of life and their relationships with the earth's history. Over time, the scope of paleontology expanded to include the study of fossil evidence, the evolution of life on Earth, and the reconstruction of ancient ecosystems. Today, paleontology is a widely recognized scientific discipline that helps us understand the history of life on our planet.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem palaeontology
namespace
Example:
  • Paleontologists have discovered a new fossil that provides insight into the evolution of early reptiles.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một hóa thạch mới cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình tiến hóa của các loài bò sát thời kỳ đầu.

  • The study of paleontology has allowed scientists to piece together the history of the Earth's ecosystems.

    Nghiên cứu về cổ sinh vật học đã cho phép các nhà khoa học ghép nối lại lịch sử các hệ sinh thái của Trái Đất.

  • The fossils found in the Badlands of South Dakota provide a fascinating glimpse into the dinosaurs that once roamed the area over 65 million years ago.

    Các hóa thạch được tìm thấy ở Badlands thuộc Nam Dakota cung cấp cái nhìn thú vị về loài khủng long từng sinh sống ở khu vực này hơn 65 triệu năm trước.

  • As a culture, humans have always been fascinated by paleontology, from the excavation of ancient skulls to the discovery of dinosaur remains in the deserts of Mongolia.

    Là một nền văn hóa, con người luôn bị cuốn hút bởi ngành cổ sinh vật học, từ việc khai quật những hộp sọ cổ đại cho đến việc phát hiện ra hài cốt khủng long trong sa mạc Mông Cổ.

  • Paleontologists have used fossils to uncover the relationships between different species, revealing surprising connections between organisms that once seemed quite distinct.

    Các nhà cổ sinh vật học đã sử dụng hóa thạch để khám phá mối quan hệ giữa các loài khác nhau, phát hiện ra mối liên hệ đáng ngạc nhiên giữa các sinh vật từng có vẻ khá khác biệt.

  • The discovery of a new fossil may rewrite our understanding of how certain animals evolved and interacted with their environments.

    Việc phát hiện ra một hóa thạch mới có thể thay đổi hiểu biết của chúng ta về cách một số loài động vật tiến hóa và tương tác với môi trường của chúng.

  • Paleontology has challenged the traditional narrative of evolution, as new fossils have shown that some species may have evolved more rapidly than previously thought.

    Cổ sinh vật học đã thách thức quan điểm truyền thống về sự tiến hóa, vì các hóa thạch mới cho thấy một số loài có thể đã tiến hóa nhanh hơn so với suy nghĩ trước đây.

  • The field of paleontology has also provided insights into the role that extinction events have played in shaping the earth's ecology.

    Lĩnh vực cổ sinh vật học cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của các sự kiện tuyệt chủng trong việc định hình hệ sinh thái của Trái Đất.

  • From the study of ancient plants to the examination of extinct animals, paleontology has expanded our understanding of the natural world in ways that continue to surprise and delight scientists today.

    Từ việc nghiên cứu thực vật cổ đại đến việc kiểm tra các loài động vật đã tuyệt chủng, cổ sinh vật học đã mở rộng hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên theo những cách tiếp tục khiến các nhà khoa học ngày nay ngạc nhiên và thích thú.

  • As technology has improved, paleontologists have been able to shed even more light on the mysteries of the past, revealing new details about the lives and habits of the creatures that once roamed the earth.

    Khi công nghệ ngày càng được cải thiện, các nhà cổ sinh vật học đã có thể làm sáng tỏ nhiều hơn những bí ẩn trong quá khứ, tiết lộ những chi tiết mới về cuộc sống và thói quen của các loài sinh vật từng lang thang trên trái đất.

Related words and phrases

All matches