bố thí
/ɑːmz//ɑːmz/The word "alms" has its roots in Old English and has been used since the 9th century. It comes from the Latin "elemosina," which means "acts of mercy" or "acts of kindness." The Latin word is derived from "elemosus," meaning " compassionate" or "merciful." In its earliest sense, "alms" referred to acts of charity or kindness shown to the poor or needy. As Christianity spread throughout Europe, the term took on a specifically religious connotation, referring to donations made to churches, monasteries, or other charitable institutions. Over time, the meaning of "alms" expanded to include any form of charity or generosity, and it remains an important concept in many religious traditions.
Người đàn ông vô gia cư giơ tay xin bố thí với hy vọng tìm được chút thức ăn cần thiết.
Tổ chức từ thiện đã phân phát những túi gạo và các nhu yếu phẩm khác như một món quà cứu trợ cho cộng đồng nghèo khó.
Là một Phật tử thuần thành, bà thường xuyên quyên góp tiền bạc và các lễ vật khác cho tu viện địa phương.
Du khách cảm thấy có chút tội lỗi khi đi ngang qua một nhóm người ăn xin, lời cầu xin ít ỏi của họ chỉ là lời nhắc nhở về khối tài sản khổng lồ mà anh mang theo bên mình.
Vị nữ tu già dành cả ngày để tụng kinh và phát bố thí cho những người đến thăm tu viện của bà.
Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố dựa vào lòng hảo tâm của người qua đường để cung cấp đủ tiền bố thí nhằm kiếm sống.
Doanh nhân giàu có này đã quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau, hy vọng rằng số tiền bố thí của mình sẽ giúp giảm bớt nỗi đau khổ của những người kém may mắn.
Nhà sư khiêm tốn nhận những món quà được cúng dường, hiểu rằng mọi món quà, dù nhỏ bé đến đâu, cũng là dấu hiệu của ý định cao cả.
Người phụ nữ lớn tuổi sống một cuộc sống đạm bạc với những nhu cầu thiết yếu nhất, nhưng bà không bao giờ ngần ngại bố thí cho bất kỳ ai bà gặp trên đường.
Dân làng trung thành mang đồ ăn và đồ uống đến đền thờ trong lễ hội hàng năm với hy vọng nhận được phước lành từ ngôi đền linh thiêng.