Definition of acme

acmenoun

acme

/ˈækmi//ˈækmi/

The word "acme" originated from the Greek word ἄκμή (akmē), which means "culmination" or "highest point". In literature and poetry, it was used to describe the peak or summit of something, such as a mountain or a career. The term was later adopted into Latin as "acmi", and from there it was borrowed into Middle English as "acme" in the 14th century. In the 17th century, the word gained popularity in English, particularly in the context of philosophy and ethics, to describe the pinnacle of human achievement or the culmination of a process. For example, an acme of wisdom or an acme of rationality. Today, the word "acme" is often used metaphorically to describe the highest point or peak of something, whether it's a physical object, a concept, or an experience.

Summary
type danh từ
meaningtột đỉnh, đỉnh cao nhất
exampleacme of perfection: đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
meaning(y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)
namespace
Example:
  • The acme of his artistic career was the exhibition at the Metropolitan Museum of Art.

    Đỉnh cao trong sự nghiệp nghệ thuật của ông là triển lãm tại Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan.

  • She has achieved the acme of success in her field, earning multiple awards and accolades.

    Bà đã đạt được đỉnh cao thành công trong lĩnh vực của mình, giành được nhiều giải thưởng và danh hiệu.

  • The company's product is at the acme of innovation, with cutting-edge features and technology.

    Sản phẩm của công ty đang ở đỉnh cao của sự đổi mới, với các tính năng và công nghệ tiên tiến.

  • The acme of our skills as a team was on full display during the project, as we collaborated effectively and efficiently.

    Kỹ năng làm việc nhóm của chúng tôi đã được thể hiện rõ ràng trong suốt dự án khi chúng tôi hợp tác hiệu quả.

  • After years of hard work and dedication, he has finally reached the acme of his profession.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng anh đã đạt đến đỉnh cao của nghề nghiệp.

  • The athlete reached the acme of his athletic ability when he set a world record in the Olympics.

    Vận động viên này đã đạt đến đỉnh cao của khả năng thể thao khi lập kỷ lục thế giới tại Thế vận hội.

  • The author's literary masterpiece is the acme of his imaginative genius.

    Kiệt tác văn học của tác giả là đỉnh cao của trí tưởng tượng thiên tài của ông.

  • The acme of his intelligence and scholarship is evident in his research and publications.

    Trí thông minh và học vấn cao của ông được thể hiện rõ trong các nghiên cứu và ấn phẩm của ông.

  • Our business has reached the acme of success, with steady growth and profitability.

    Doanh nghiệp của chúng tôi đã đạt đến đỉnh cao của thành công, với mức tăng trưởng và lợi nhuận ổn định.

  • She has attained the acme of happiness in her personal and professional life.

    Cô đã đạt đến đỉnh cao của hạnh phúc trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.