Definition of absolute alcohol

absolute alcoholnoun

rượu tuyệt đối

/ˌæbsəluːt ˈælkəhɒl//ˌæbsəluːt ˈælkəhɔːl/

The term "absolute alcohol" refers to pure ethanol (C₂H₅OH) with no water or other impurities present. The term "absolute" in this context indicates the highest possible level of purity that can be achieved. Alcohol is typically produced by fermentation of carbohydrates, such as grains or sugars, in the absence of air. However, after fermentation, the resulting product, called "distillers' beer" or "wash," still contains some water and impurities, such as organic acids, esters, and particles. To create absolute alcohol, the wash undergoes a process called rectification, which is the repetitive distillation of the mixture to eliminate the impurities and concentrate the desired alcohol compound. The distillation is carried out multiple times, each time with a narrower boiling range, to achieve the highest possible purity. The final product is called "absolute alcohol" because it contains no water or other unwanted impurities, and its vapor points at -173.15°C (120.16 K). Absolute alcohol is used in various purposes, particularly as a solvent in the chemical industry, as well as in the manufacture of cosmetics, medicines, and laboratory reagents.

namespace
Example:
  • The chemists added absolute alcohol to the mixture in order to extract the purest form of the compound.

    Các nhà hóa học đã thêm cồn nguyên chất vào hỗn hợp để chiết xuất dạng tinh khiết nhất của hợp chất.

  • The surgeon used absolute alcohol to sterilize the surgical instruments before the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng cồn tuyệt đối để khử trùng dụng cụ phẫu thuật trước khi phẫu thuật.

  • The alcoholics sequestered in the rehabilitation center were all required to abstain from using absolute alcohol during their treatment.

    Những người nghiện rượu bị cách ly tại trung tâm phục hồi chức năng đều được yêu cầu kiêng hoàn toàn việc sử dụng rượu trong thời gian điều trị.

  • The laboratory assistant carefully measured out the required quantity of absolute alcohol for the experiment.

    Trợ lý phòng thí nghiệm cẩn thận đo lượng cồn tuyệt đối cần thiết cho thí nghiệm.

  • The student forgot to dilute the absolute alcohol and ended up with an extremely potent formula that was unable to be used.

    Sinh viên này quên pha loãng cồn nguyên chất và tạo ra một công thức cực mạnh không thể sử dụng được.

  • The perfume manufacturers placed a few drops of absolute alcohol in the perfume bottle to preserve and enhance the aroma.

    Các nhà sản xuất nước hoa thường nhỏ một vài giọt cồn nguyên chất vào chai nước hoa để giữ và tăng hương thơm.

  • The pharmacist warned the customer that absolute alcohol was a highly flammable and dangerous substance, and advised against ingesting it.

    Dược sĩ đã cảnh báo khách hàng rằng cồn nguyên chất là chất dễ cháy và nguy hiểm, đồng thời khuyên không nên uống.

  • The distillery used absolute alcohol to extract the essential oils from the fruits and flowers, resulting in a superior quality of liquor.

    Nhà máy chưng cất sử dụng cồn nguyên chất để chiết xuất tinh dầu từ trái cây và hoa, tạo ra loại rượu có chất lượng cao hơn.

  • The solution which required absolute alcohol for its composition was colorless and without any trace of odor.

    Dung dịch cần có cồn tuyệt đối để tạo thành không màu và không có bất kỳ dấu vết mùi nào.

  • The makeup artist used absolute alcohol to remove the previous makeup from the model's face before applying the fresh one.

    Chuyên gia trang điểm đã dùng cồn nguyên chất để tẩy lớp trang điểm cũ trên mặt người mẫu trước khi trang điểm lớp mới.

Related words and phrases