Definition of intoxicant

intoxicantnoun

say

/ɪnˈtɒksɪkənt//ɪnˈtɑːksɪkənt/

"Intoxicant" traces its roots back to the Latin word "toxicus," meaning "poisonous." It was first used in English in the 16th century to describe a substance that causes a poisonous or harmful effect. Over time, the term evolved to specifically refer to substances that cause intoxication, a state of altered perception, mood, and behavior. The connection to poison highlights the ancient understanding that powerful substances could have both beneficial and harmful effects. While "toxic" originally carried a negative connotation, "intoxicant" came to encompass the pleasurable and mind-altering aspects of these substances.

Summary
type tính từ
meaninglàm say
type danh từ
meaningchất làm say
namespace
Example:
  • The bartender warned the customer not to consume too much of the intoxicant in their drink, as it could lead to excessive dizziness and disorientation.

    Người pha chế đã cảnh báo khách hàng không nên uống quá nhiều chất gây say trong đồ uống vì nó có thể gây chóng mặt và mất phương hướng nghiêm trọng.

  • The rowdy partygoers were completely absorbed in the intoxicating effects of the drugs they had ingested, oblivious to the time or their surroundings.

    Những người dự tiệc ồn ào hoàn toàn đắm chìm vào tác dụng gây say của loại thuốc mà họ đã uống, không còn để ý đến thời gian hay xung quanh nữa.

  • The aroma of the fermented grapes was enough to make anyone feel light-headed and dizzy, as the intoxicant permeated the air.

    Mùi thơm của nho lên men đủ khiến bất kỳ ai cũng cảm thấy choáng váng và chóng mặt khi chất gây say này lan tỏa trong không khí.

  • The detection of the intoxicant in the driver's bloodstream resulted in a hefty fine and a suspended license.

    Việc phát hiện chất gây say trong máu của người lái xe dẫn đến khoản tiền phạt lớn và bị đình chỉ giấy phép.

  • The teacher urged her students to avoid the intoxicant found in certain energy drinks, as it could lead to hyperactivity and distraction in the classroom.

    Cô giáo khuyên học sinh tránh xa chất gây say có trong một số loại đồ uống tăng lực vì nó có thể dẫn đến tình trạng tăng động và mất tập trung trong lớp học.

  • The smell of the intoxicant wafted from the dented can, the former owner having obviously consumed more than they intended before passing out.

    Mùi rượu nồng nặc bốc ra từ chiếc lon bị móp, rõ ràng là chủ cũ đã uống nhiều hơn dự định trước khi ngất đi.

  • The police officer warned the suspect against ingesting any further intoxicants, as it could impair their cognitive abilities and make confession more difficult.

    Viên cảnh sát đã cảnh báo nghi phạm không được uống thêm bất kỳ chất gây say nào nữa vì nó có thể làm suy giảm khả năng nhận thức và khiến việc thú tội trở nên khó khăn hơn.

  • The celebratory crowd chanted the phrase "cheers!" as they all raised their glasses to the intoxicating liquid inside.

    Đám đông ăn mừng hô vang cụm từ "chúc mừng!" khi cùng nhau nâng ly hướng về thứ chất lỏng say đắm bên trong.

  • The emission of the intoxicant from the open window carried on the wind, tempting passersby and potentially causing accidents.

    Mùi chất gây say phát ra từ cửa sổ mở sẽ bay theo gió, thu hút người qua đường và có khả năng gây ra tai nạn.

  • The salesman hoped that the stimulant in the medicine would provide relief from the physical and mental exhaustion of the consumer, though warned them against taking too much.

    Người bán hàng hy vọng rằng chất kích thích trong thuốc sẽ giúp người tiêu dùng thoát khỏi tình trạng kiệt sức về thể chất và tinh thần, mặc dù cảnh báo họ không nên dùng quá nhiều.