Định nghĩa của từ zoologist

zoologistnoun

nhà động vật học

/zuˈɒlədʒɪst//zuˈɑːlədʒɪst/

Từ "zoologist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "zoon," nghĩa là "động vật" và "-logia," nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả nghiên cứu khoa học về động vật. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "zoologist" có từ năm 1635, khi nó được sử dụng bởi nhà tự nhiên học người Pháp Pierre Belon. Belon, một nhà động vật học nổi tiếng thời bấy giờ, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả bản thân và các đồng nghiệp của mình, những người cống hiến hết mình cho nghiên cứu về động vật. Theo thời gian, thuật ngữ "zoologist" đã phát triển để bao gồm không chỉ nghiên cứu về động vật mà còn cả hành vi, sinh lý, sinh thái và sự tiến hóa của chúng. Ngày nay, các nhà động vật học là những chuyên gia chuyên nghiên cứu và quản lý quần thể động vật và công việc của họ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và bảo tồn thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà động vật học

namespace
Ví dụ:
  • The zoologist conducted a research study on the mating habits of African elephants in their natural habitat.

    Nhà động vật học đã tiến hành một nghiên cứu về thói quen giao phối của voi châu Phi trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • After obtaining a Ph.D. In zoology, Laura became a zoologist and now works at a leading wildlife conservation organization.

    Sau khi lấy bằng Tiến sĩ ngành động vật học, Laura đã trở thành nhà động vật học và hiện đang làm việc tại một tổ chức bảo tồn động vật hoang dã hàng đầu.

  • The renowned zoologist presented a lecture on marine biology, exploring the impact of pollution on the world's oceans.

    Nhà động vật học nổi tiếng đã có bài giảng về sinh học biển, khám phá tác động của ô nhiễm lên các đại dương trên thế giới.

  • The confident zoologist interacted with school children, teaching them about the importance of animal conservation.

    Nhà động vật học tự tin đã tương tác với trẻ em trong trường, dạy các em về tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật.

  • As a zoologist, Sarah's main area of interest is diurnal primates and their behavior in the wild.

    Là một nhà động vật học, lĩnh vực quan tâm chính của Sarah là các loài linh trưởng hoạt động vào ban ngày và hành vi của chúng trong tự nhiên.

  • The young zoologist, armed with a camera and a notepad, embarked on a year-long study of the snow leopards in the Himalayan mountains.

    Nhà động vật học trẻ tuổi, được trang bị máy ảnh và sổ tay, đã bắt đầu cuộc nghiên cứu kéo dài một năm về loài báo tuyết ở dãy núi Himalaya.

  • While pursuing her studies in zoology, Emma did an internship at the local zoo, working with a team of biologists and curators.

    Trong khi theo đuổi chuyên ngành động vật học, Emma đã thực tập tại sở thú địa phương, làm việc với một nhóm các nhà sinh vật học và người quản lý sở thú.

  • The zoologist, passionate about insects and their role in ecosystems, spent months observing and documenting the behavior of winged termites in the Amazon rainforest.

    Nhà động vật học, người đam mê nghiên cứu côn trùng và vai trò của chúng trong hệ sinh thái, đã dành nhiều tháng quan sát và ghi chép lại hành vi của loài mối có cánh trong rừng mưa Amazon.

  • The eminent zoologist's research on animal cognition and learning has been published in leading scientific journals, gaining widespread recognition.

    Nghiên cứu của nhà động vật học nổi tiếng về nhận thức và khả năng học hỏi của động vật đã được công bố trên các tạp chí khoa học hàng đầu và nhận được sự công nhận rộng rãi.

  • After years of specialized studies, the zoologist, Sheila, achieved a breakthrough in understanding the communication patterns between African elephants and lions through her field work.

    Sau nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu, nhà động vật học Sheila đã đạt được bước đột phá trong việc hiểu được mô hình giao tiếp giữa voi châu Phi và sư tử thông qua công việc thực địa của mình.