tính từ
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
with young: có chửa (thú)
young people: thanh niên
his (her) young woman (man): người yêu của nó
non
young tree: cây non
(nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
a young republic: nước cộng hoà trẻ tuổi
he is young for his age: nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
danh từ
thú con, chim con (mới đẻ)
with young: có chửa (thú)
young people: thanh niên
his (her) young woman (man): người yêu của nó