Định nghĩa của từ yaws

yawsnoun

ôi

/jɔːz//jɔːz/

Thuật ngữ "yaws" ban đầu bắt nguồn từ một ngôn ngữ Tây Phi, có thể là tiếng Wolof hoặc Bambara, trong đó căn bệnh này được gọi là "hia" hoặc "yeaye". Những nhà thám hiểm và thực dân châu Âu vào thế kỷ 15 và 16 đã gặp phải căn bệnh này ở Tây Phi và mang nó lên tàu của họ đến Tân Thế giới. Thuật ngữ "yaws" được cho là bắt nguồn từ "yaaf" hoặc "yaafi" trong tiếng Wolof có nghĩa là "bệnh ngoài da". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó cũng có thể có mối liên hệ với các ngôn ngữ Tây Phi khác, nơi những từ tương tự được sử dụng để chỉ căn bệnh này. Ngày nay, bệnh ghẻ là một căn bệnh nhiệt đới bị lãng quên, chủ yếu ảnh hưởng đến dân số nông thôn ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của Châu Phi, Châu Mỹ và Thái Bình Dương, gây ra tình trạng biến dạng, tàn tật và kỳ thị xã hội nếu không được điều trị.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(y học) bệnh ghẻ cóc

namespace
Ví dụ:
  • In some remote communities in the Pacific region, yaws continues to be a persistent health issue, affecting a significant portion of the population.

    Ở một số cộng đồng xa xôi tại khu vực Thái Bình Dương, bệnh ghẻ cóc vẫn là vấn đề sức khỏe dai dẳng, ảnh hưởng đến một bộ phận đáng kể dân số.

  • Early diagnosis and treatment are crucial in preventing the spread of yaws, which can cause severe disfigurement and disability if left untreated.

    Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh ghẻ cóc, căn bệnh có thể gây biến dạng nghiêm trọng và tàn tật nếu không được điều trị.

  • The World Health Organization has launched a major campaign to eliminate yaws, using a two-dose vaccine and mass treatment strategies.

    Tổ chức Y tế Thế giới đã phát động một chiến dịch lớn nhằm loại trừ bệnh ghẻ cóc bằng cách sử dụng vắc-xin hai liều và các chiến lược điều trị hàng loạt.

  • As part of the yaws elimination program, healthcare workers are visiting rural villages to deliver treatment and educate residents about the disease.

    Là một phần của chương trình loại trừ bệnh ghẻ cóc, các nhân viên y tế đang đến các làng nông thôn để điều trị và giáo dục người dân về căn bệnh này.

  • Yaws is a bacterial infection that spreads through close contact, often affecting children and adolescents in communities with limited access to healthcare.

    Bệnh ghẻ cóc là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lây lan qua tiếp xúc gần, thường ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên ở những cộng đồng có ít cơ hội tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • Gashes, cuts, and other wounds can serve as entry points for the bacterium that causes yaws, making it important to practice good hygiene and wound care.

    Các vết rạch, vết cắt và các vết thương khác có thể là điểm xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh Yaw, vì vậy việc vệ sinh và chăm sóc vết thương tốt là rất quan trọng.

  • In areas where yaws is prevalent, routine health screenings and periodic treatment campaigns can help interrupt transmission and prevent outbreaks.

    Ở những khu vực có bệnh ghẻ cóc phổ biến, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và các chiến dịch điều trị định kỳ có thể giúp ngăn chặn sự lây truyền và ngăn ngừa bùng phát.

  • The elimination of yaws requires a multifaceted approach, combining treatment, prevention, and diagnostic capacity to ensure that no cases go undetected.

    Việc loại trừ bệnh ghẻ cóc đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp khả năng điều trị, phòng ngừa và chẩn đoán để đảm bảo không có trường hợp nào bị bỏ sót.

  • While the incidence of yaws has declined significantly in many parts of the world, the persistence of the disease in certain communities underscores the need for ongoing efforts to control and eliminate it.

    Trong khi tỷ lệ mắc bệnh ghẻ cóc đã giảm đáng kể ở nhiều nơi trên thế giới, thì sự tồn tại dai dẳng của căn bệnh này ở một số cộng đồng nhấn mạnh nhu cầu phải liên tục nỗ lực để kiểm soát và loại bỏ căn bệnh này.

  • The eradication of yaws will require a collective effort from international organizations, national ministries of health, and local communities, working together to achieve a common goal.

    Việc xóa bỏ bệnh ghẻ cóc sẽ đòi hỏi nỗ lực chung từ các tổ chức quốc tế, bộ y tế quốc gia và cộng đồng địa phương, cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung.