Định nghĩa của từ yarn bomber

yarn bombernoun

máy bay ném bom sợi

/ˈjɑːn bɒmə(r)//ˈjɑːrn bɑːmər/

Thuật ngữ "yarn bomber" là một cái tên vui tươi và đầy màu sắc dành cho những cá nhân thực hành nghệ thuật đan móc hoặc đan lát du kích, được gọi là ném sợi. Hiện tượng đô thị này bắt nguồn từ cuối những năm 1990 ở Na Uy, nơi một nhóm nghệ sĩ sử dụng sợi để trang trí và biến những đồ vật và không gian tầm thường thành những tác phẩm nghệ thuật sống động và bất ngờ. Thuật ngữ "bombing" được mượn từ nền văn hóa phụ graffiti, vì những người ném sợi cũng sử dụng sợi để phủ, quấn và tô điểm cho những không gian công cộng, thường là không được phép. Từ đó, cái tên "yarn bomber" đã trở thành một thuật ngữ văn hóa và được sử dụng rộng rãi để mô tả cộng đồng nghệ sĩ dệt may sáng tạo và đa dạng, những người tiếp tục quảng bá vẻ đẹp và sự vui tươi của việc đan móc bên ngoài các bối cảnh truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The yarn bomber transformed the dull and dreary tree in the park into a vibrant work of art with her colorful knitting.

    Cô bé đan len đã biến cái cây buồn tẻ và tẻ nhạt trong công viên thành một tác phẩm nghệ thuật sống động bằng những sợi len đầy màu sắc của mình.

  • The yarn bomber's guerrilla knitting campaign has brought warmth and whimsy to the city's abandoned buildings and empty storefronts.

    Chiến dịch đan len du kích của người ném len đã mang lại sự ấm áp và sự kỳ diệu cho các tòa nhà bỏ hoang và các cửa hàng trống rỗng của thành phố.

  • The knitting community eagerly anticipates the yarn bomber's next big project, eager to see how she will transform the familiar landscape.

    Cộng đồng đan lát đang háo hức mong đợi dự án lớn tiếp theo của nghệ nhân đan len này, háo hức xem cô ấy sẽ biến đổi bối cảnh quen thuộc như thế nào.

  • The yarn bomber's knitting has been spotted all over town, from street signs to light posts to benches.

    Những chiếc máy bay ném len được nhìn thấy ở khắp thị trấn, từ biển báo đường phố đến cột đèn cho đến băng ghế.

  • The yarn bomber's cozy creations provide a soft and comforting touch to the bustling cityscape.

    Những sáng tạo ấm cúng của chiếc áo len ném bom mang đến nét mềm mại và dễ chịu cho quang cảnh thành phố nhộn nhịp.

  • The yarn bomber's knits add a touch of playfulness to the serious and stark landscape of the urban landscape.

    Những sợi len đan của máy bay ném bom tạo thêm nét vui tươi cho bối cảnh nghiêm túc và khắc nghiệt của cảnh quan đô thị.

  • The yarn bomber's knitting is a perfect example of how ordinary things can be transformed into something extraordinary.

    Chiếc máy bay ném bom len đan bằng sợi là một ví dụ hoàn hảo về cách biến những thứ bình thường thành thứ gì đó phi thường.

  • The yarn bomber's knits have inspired a new wave of DIY urban art, as people all over the world take up their needles and create their own yarn bombings.

    Những sản phẩm đan bằng len của thợ ném bom len đã truyền cảm hứng cho một làn sóng nghệ thuật đô thị tự làm mới, khi mọi người trên khắp thế giới cầm kim đan và tạo ra những sản phẩm đan bằng len của riêng họ.

  • The yarn bomber's guerrilla knitting has brought joy and wonder to the city, reminding us that even the most unassuming objects can be transformed into works of art.

    Hoạt động đan len du kích của những người ném bom len đã mang lại niềm vui và sự ngạc nhiên cho thành phố, nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả những đồ vật khiêm tốn nhất cũng có thể được biến thành tác phẩm nghệ thuật.

  • The yarn bomber's knitting is a testament to the beauty and power of creativity, demonstrating how handmade objects can have a profound impact on the world around us.

    Tác phẩm đan len của người ném bom len là minh chứng cho vẻ đẹp và sức mạnh của sự sáng tạo, chứng minh rằng các đồ vật thủ công có thể tác động sâu sắc đến thế giới xung quanh chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan