Định nghĩa của từ wren

wrennoun

chim hồng tước

/ren//ren/

Từ "wren" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brōnan," có nghĩa là "chim nâu nhỏ". Từ tiếng Anh cổ có lẽ phát triển từ gốc tiếng Đức "brūnaz," có nghĩa là "nâu". Từ "wren" được đơn giản hóa hơn nữa trong tiếng Anh trung đại đầu thành "wron" và sau đó là "wrenne" vào giai đoạn tiếng Anh trung đại cuối. Cách viết hiện tại của "wren" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại đầu, vào khoảng thế kỷ 15. Ý nghĩa từ nguyên của từ "little brown bird" vẫn áp dụng cho chim wren, một loài chim nhỏ, màu nâu thường thấy ở châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim hồng tước

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm

meaning(Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)

namespace
Ví dụ:
  • The tiny wren perched on the birdhouse, chirping its melodious song.

    Con chim nhỏ đậu trên ngôi nhà chim, hót líu lo bài hát du dương của mình.

  • Within the dense shrubbery, the wren camouflaged itself with its dappled brown feathers.

    Trong bụi cây rậm rạp, loài chim này ngụy trang bằng bộ lông màu nâu lốm đốm.

  • After constructing a substantially small nest, the industrious wren began its role as a nurturing mother.

    Sau khi xây dựng một tổ khá nhỏ, loài chim này bắt đầu vai trò làm mẹ nuôi dưỡng con.

  • Despite its petite size, the wren's vigilant nature allowed it to ward off potential predators.

    Mặc dù có kích thước nhỏ bé, bản tính cảnh giác của loài chim này cho phép chúng xua đuổi những kẻ săn mồi tiềm năng.

  • With its beady eyes and round body, the wren appeared to be a miniature version of a bird.

    Với đôi mắt tròn và thân hình tròn, loài chim này trông giống như phiên bản thu nhỏ của một loài chim.

  • The wren's cheerful chirping echoed throughout the garden, signaling the arrival of spring.

    Tiếng hót vui vẻ của loài chim này vang vọng khắp khu vườn, báo hiệu mùa xuân đã đến.

  • In the dead of night, the wren's soft cooing filled the darkness, compelling him to sing along.

    Trong đêm khuya, tiếng gù nhẹ nhàng của chim sẻ tràn ngập bóng tối, thôi thúc anh phải hót theo.

  • The wren's distinctive cry cut through the hushed forest, a sound that penetrated the stillness.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chim này vang vọng khắp khu rừng tĩnh lặng, một âm thanh xuyên thủng cả sự tĩnh lặng.

  • Through its quick and nimble movements, the wren seemed to dance in the air, a thing of agility.

    Với những chuyển động nhanh nhẹn và khéo léo, loài chim này dường như đang nhảy múa trên không trung, trông rất nhanh nhẹn.

  • The wren's persuasive words inspired those around it, filling listeners with unmatched motivation.

    Những lời nói thuyết phục của chim khướu đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh, mang đến cho người nghe động lực vô song.