Định nghĩa của từ work release

work releasenoun

giải phóng lao động

/ˈwɜːk rɪliːs//ˈwɜːrk rɪliːs/

Khái niệm về các chương trình phóng thích lao động dành cho những cá nhân bị giam giữ có từ giữa những năm 1960 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ "work release" là một thuật ngữ tương đối mới được thêm vào từ điển tư pháp hình sự. Thuật ngữ này xuất phát từ ý tưởng rằng những tù nhân đã hoàn thành một phần nhất định trong bản án của họ và được coi là sẵn sàng tái hòa nhập xã hội có thể được tạm thời thả ra để làm việc hoặc tham gia các chương trình đào tạo giáo dục và nghề nghiệp trong khi vẫn đang chấp hành án. Thuật ngữ "release" trong bối cảnh này ngụ ý một sự ra đi có giám sát và kiểm soát khỏi nơi giam giữ, thay vì một sự vắng mặt vô điều kiện. Mục tiêu của các chương trình phóng thích lao động là cung cấp cho tù nhân các kỹ năng và kinh nghiệm mà họ cần để chuyển đổi thành công trở lại xã hội và tránh tái phạm.

namespace
Ví dụ:
  • After serving two years in prison, the inmate was granted a work release program, allowing him to leave the facility during the day to participate in job training and employment opportunities.

    Sau khi thụ án hai năm trong tù, tù nhân này được cấp chương trình tại ngoại để đi làm, cho phép anh ta rời khỏi cơ sở vào ban ngày để tham gia đào tạo nghề và các cơ hội việc làm.

  • The criminal justice system offers work release as a form ofsupervised reentry into society for non-violent offenders who have already served a portion of their sentence.

    Hệ thống tư pháp hình sự cung cấp chế độ tại ngoại để lao động như một hình thức tái hòa nhập xã hội có giám sát dành cho những tội phạm phi bạo lực đã chấp hành một phần bản án.

  • As part of his work release program, John spends his mornings at the prison and his afternoons at a nearby construction site, earning minimum wage and learning new skills.

    Là một phần của chương trình thử việc, John dành buổi sáng ở nhà tù và buổi chiều ở một công trường xây dựng gần đó, kiếm mức lương tối thiểu và học các kỹ năng mới.

  • While on a work release program, prisoners are typically transported to and from their jobs by prison authorities, who ensure they return to the facility by the designated curfew.

    Trong thời gian tham gia chương trình phóng thích vì lý do lao động, tù nhân thường được quản lý nhà tù đưa đón đến và đi làm, đảm bảo họ phải trở về cơ sở trước giờ giới nghiêm đã định.

  • Work release programs allow inmates to maintain connections with their families and communities, as they can return home each night instead of being housed in a prison cell.

    Các chương trình phóng thích lao động cho phép tù nhân duy trì mối quan hệ với gia đình và cộng đồng vì họ có thể trở về nhà mỗi đêm thay vì bị giam giữ trong phòng giam.

  • The work release program was designed for inmates who have demonstrated good behavior and are deemed unlikely to abscond or pose a threat to public safety.

    Chương trình phóng thích vì lý do công việc được thiết kế cho những tù nhân có hành vi tốt và được coi là không có khả năng bỏ trốn hoặc gây ra mối đe dọa cho an toàn công cộng.

  • Some work release programs offer education and job training opportunities along with employment, helping inmates prepare for a successful reentry into society.

    Một số chương trình phóng thích lao động cung cấp cơ hội giáo dục và đào tạo nghề cùng với việc làm, giúp tù nhân chuẩn bị tái hòa nhập thành công vào xã hội.

  • The success of a work release program can also have a positive impact on the inmate's future job prospects, as they have the opportunity to gain work experience and references outside of prison.

    Sự thành công của chương trình phóng thích vì mục đích lao động cũng có thể tác động tích cực đến triển vọng nghề nghiệp trong tương lai của tù nhân, vì họ có cơ hội tích lũy kinh nghiệm làm việc và tìm kiếm sự giới thiệu bên ngoài nhà tù.

  • Critics of work release programs argue that they are a form of slavery, as the inmates are required to work without pay and are still technically incarcerated.

    Những người chỉ trích các chương trình phóng thích lao động cho rằng chúng là một hình thức nô lệ, vì tù nhân phải làm việc không công và về mặt kỹ thuật vẫn bị giam giữ.

  • Despite the criticisms, many inmates view work release as a beneficial part of their rehabilitation, seeing it as a chance to earn money, develop new skills, and regain some semblance of normalcy in their lives.

    Bất chấp những lời chỉ trích, nhiều tù nhân coi việc được trả tự do để lao động là một phần có lợi trong quá trình phục hồi chức năng của họ, coi đó là cơ hội để kiếm tiền, phát triển các kỹ năng mới và lấy lại phần nào cuộc sống bình thường.