Định nghĩa của từ wise woman

wise womannoun

người phụ nữ khôn ngoan

/ˈwaɪz wʊmən//ˈwaɪz wʊmən/

Thuật ngữ "wise woman" bắt nguồn từ văn hóa dân gian và truyền thống châu Âu cổ đại, đặc biệt là niềm tin rằng phụ nữ sở hữu trí tuệ và kiến ​​thức vượt xa trí tuệ hoặc học vấn đơn thuần. Vào thời Trung cổ, những người phụ nữ có trí tuệ như vậy thường gắn liền với nghề đỡ đẻ, thuốc thảo dược và các phương pháp chữa bệnh tự nhiên, vì họ thường truyền lại kiến ​​thức của mình thông qua các truyền thống và thực hành truyền miệng không được ghi chép hoặc nghiên cứu chính thức. Theo thời gian, cụm từ "wise woman" đã phát triển để mô tả những người phụ nữ nổi tiếng về trực giác, hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm của họ, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến gia đình, cộng đồng và tâm linh. Mặc dù thuật ngữ này có thể đã không còn được sử dụng phổ biến trong một số bối cảnh hiện đại, nhưng nó vẫn tiếp tục có tiếng vang về mặt văn hóa và lịch sử như một sự tôn vinh đối với nhiều người phụ nữ trong suốt chiều dài lịch sử đã chia sẻ trí tuệ và quan điểm của họ theo những cách có ý nghĩa và có tác động.

namespace
Ví dụ:
  • The wise woman advised the young entrepreneur to invest in market research before launching her product.

    Người phụ nữ thông thái khuyên nữ doanh nhân trẻ nên đầu tư vào nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm.

  • Her years of experience have made her a wise woman in the field of psychology.

    Nhiều năm kinh nghiệm đã giúp bà trở thành một người phụ nữ uyên bác trong lĩnh vực tâm lý học.

  • The elder sister served as a wise woman to her younger brother when he faced academic struggles in school.

    Người chị đã là người giúp đỡ em trai mình một cách thông thái khi em gặp khó khăn trong học tập ở trường.

  • The respected elder commissioned the wise woman to offer prayers and bring good fortune for the family's new business.

    Vị trưởng lão đáng kính đã giao cho người phụ nữ thông thái nhiệm vụ cầu nguyện và mang lại may mắn cho công việc kinh doanh mới của gia đình.

  • The judge relied on the wise woman's legal expertise to provide sound counsel during the court case.

    Vị thẩm phán đã dựa vào chuyên môn pháp lý của người phụ nữ thông thái này để đưa ra lời khuyên sáng suốt trong suốt phiên tòa.

  • The hospital's oncologist, who was also a wise woman, explained the potential side effects of chemotherapy.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư của bệnh viện, một người phụ nữ thông thái, đã giải thích về những tác dụng phụ tiềm ẩn của hóa trị.

  • The company's board of directors sought counsel from a respected wise woman to steer the business through a crisis.

    Hội đồng quản trị công ty đã tìm kiếm lời khuyên từ một người phụ nữ thông thái đáng kính để chèo lái công ty vượt qua khủng hoảng.

  • Women's groups lauded the author as a wise woman for her candid discussion of the complexities of motherhood.

    Các nhóm phụ nữ ca ngợi tác giả là một người phụ nữ thông thái vì những thảo luận thẳng thắn của bà về sự phức tạp của việc làm mẹ.

  • The retired teacher played the role of a wise woman by mentoring her former students in their careers.

    Người giáo viên đã nghỉ hưu này đóng vai trò là một người phụ nữ thông thái khi hướng dẫn những học sinh cũ của mình trong sự nghiệp.

  • The community recognized the wise woman for her selfless service to the elderly and vulnerable members of society.

    Cộng đồng ghi nhận người phụ nữ thông thái này vì sự phục vụ tận tụy của bà đối với người già và những người dễ bị tổn thương trong xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches