Định nghĩa của từ biathlon

biathlonnoun

biathlon

/baɪˈæθlən//baɪˈæθlən/

Từ "biathlon" bắt nguồn từ thế giới thể thao mùa đông và kết hợp hai từ tiếng Hy Lạp: "bi", có nghĩa là hai, và "athlon", có nghĩa là cuộc thi hoặc cuộc thi đấu. Môn thể thao biathlon, bắt đầu là một bài tập huấn luyện quân sự ở Na Uy vào cuối thế kỷ 19, kết hợp cả trượt tuyết băng đồng và bắn súng trường. Việc sử dụng hai thành phần này phát triển từ nhu cầu của những người lính phải có kỹ năng cao về cả sức bền và khả năng bắn súng, khi họ băng qua và bảo vệ những ngọn núi tuyết của Scandinavia. Các sự kiện biathlon hiện đại lần đầu tiên xuất hiện tại Thế vận hội trong Thế vận hội Mùa đông năm 1960, củng cố thuật ngữ "biathlon" như một danh từ dành riêng cho thể thao để chỉ cuộc thi độc đáo và đầy thử thách kết hợp những điều tốt nhất của cả trượt tuyết và bắn súng.

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic biathlon event consists of both cross-country skiing and rifle shooting.

    Nội dung thi đấu biathlon Olympic bao gồm cả trượt tuyết băng đồng và bắn súng trường.

  • Björn Dæhlie dominated biathlon competitions in the early 1990s, winning multiple world championships and Olympic medals.

    Björn Dæhlie thống trị các cuộc thi biathlon vào đầu những năm 1990, giành nhiều chức vô địch thế giới và huy chương Olympic.

  • The biathlete missed several targets during the shooting portion of the race, resulting in a penalty loop and a lower final ranking.

    Vận động viên hai môn phối hợp này đã bắn trượt một số mục tiêu trong phần thi bắn súng, dẫn đến bị phạt và thứ hạng chung cuộc thấp hơn.

  • Biathlon is a popular winter sport in Scandinavia, where its origins can be traced back to military training exercises.

    Biathlon là môn thể thao mùa đông phổ biến ở Scandinavia, nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các bài tập huấn luyện quân sự.

  • In biathlon, athletes are required to ski a certain distance while carrying a rifle, which they then use to shoot at targets to complete the race.

    Trong môn biathlon, các vận động viên phải trượt tuyết một khoảng cách nhất định trong khi mang theo một khẩu súng trường, sau đó họ sẽ dùng khẩu súng này để bắn vào mục tiêu để hoàn thành cuộc đua.

  • The Russian biathlete claimed the gold medal in the individual event, securing her position as a top contender for the season.

    Vận động viên hai môn phối hợp người Nga đã giành huy chương vàng ở nội dung cá nhân, đảm bảo vị trí ứng cử viên hàng đầu của cô trong mùa giải.

  • The biathlete fell behind during the skiing portion of the race, but her strong shooting skills enabled her to catch up and ultimately win the event.

    Vận động viên hai môn phối hợp này bị tụt lại phía sau trong phần thi trượt tuyết của cuộc đua, nhưng kỹ năng bắn súng tuyệt vời của cô đã giúp cô bắt kịp và cuối cùng giành chiến thắng.

  • Biathlon is a test of an athlete's endurance, accuracy, and focus, as they must navigate the difficult terrain while also staying on target with their rifle.

    Biathlon là bài kiểm tra sức bền, độ chính xác và sự tập trung của vận động viên, vì họ phải vượt qua địa hình khó khăn trong khi vẫn phải nhắm trúng mục tiêu bằng súng trường.

  • The Austrian biathlete suffered a Foot Oste, a condition which affects the foot and causes pain during skiing, that required him to withdraw from the competition.

    Vận động viên hai môn phối hợp người Áo bị đau chân, một tình trạng ảnh hưởng đến bàn chân và gây đau khi trượt tuyết, khiến anh phải rút lui khỏi cuộc thi.

  • As the winter sports season approaches, biathletes around the world are training hard for the upcoming championships, hoping to add their names to the long list of biathlon legends.

    Khi mùa thể thao mùa đông đang đến gần, các vận động viên hai môn phối hợp trên toàn thế giới đang tập luyện chăm chỉ cho giải vô địch sắp tới, với hy vọng ghi tên mình vào danh sách dài những huyền thoại biathlon.