danh từ
(Ê
tính từ
quăn, xoắn
quăn
/ˈkɜːlɪŋ//ˈkɜːrlɪŋ/Từ "curling" có một lịch sử thú vị, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "curler", có nghĩa là "cong hoặc bẻ cong". Điều này có lý khi xét đến việc trò chơi tập trung vào việc làm cho đá cong về phía mục tiêu. Tuy nhiên, bản thân môn thể thao này đã có từ trước từ này. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ Scotland vào thế kỷ 16, với các hình thức ban đầu có thể liên quan đến việc đẩy đá trên băng bằng chổi. Trong khi nguồn gốc chính xác vẫn đang được tranh luận, thì từ "curling" như chúng ta biết ngày nay đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, trở thành từ đồng nghĩa với môn thể thao độc đáo và đầy thử thách này.
danh từ
(Ê
tính từ
quăn, xoắn
Khi gió nổi lên, những chiếc lá cuộn tròn quanh mép lá, nhảy múa trước khi rơi xuống đất.
Bầu trời đêm cuộn tròn quanh mép như tấm chăn nhung xanh thẫm.
Làn khói cuộn lên từ ống khói báo hiệu mùa đông đã bắt đầu.
Cô nắm chặt những ngón tay quanh tách cà phê nóng, cảm nhận hơi nước phả vào mặt.
Khi mặt trời lặn, sắc cam và hồng cuộn lại và hòa quyện vào nhau, tạo nên cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
Những con sóng cuộn trào liếm vào bờ cát, để lại những viên sỏi nhỏ và vỏ sò trên đường đi.
Anh ấy cẩn thận quấn dải ruy băng quanh hộp quà và thắt thành một chiếc nơ xinh xắn.
Những giọt mưa rơi nhẹ nhàng vào khung cửa sổ, tạo nên tiếng động nhỏ nhẹ.
Thịt bò nướng cuộn tròn ở các cạnh khi được nấu trong chảo, lan tỏa khắp căn bếp một mùi thơm hấp dẫn.
Làn sương mù cuộn tròn từ bao phủ dãy núi, phủ lên nó một tấm màn mỏng manh.