Định nghĩa của từ gearbox

gearboxnoun

hộp số

/ˈɡɪəbɒks//ˈɡɪrbɑːks/

Từ "gearbox" xuất phát từ thành phần cơ khí truyền công suất từ ​​động cơ hoặc mô-tơ đến bánh xe hoặc hệ thống truyền động của xe. Trong ô tô, hộp số thường nằm gần động cơ và chứa một loạt bánh răng và trục chuyển đổi tốc độ quay và mô-men xoắn từ động cơ sang định dạng phù hợp với bánh xe. Bản thân thuật ngữ "gearbox" bắt nguồn từ việc sử dụng ban đầu của thành phần này trong kỹ thuật cơ khí, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp như nhà máy dệt và nhà máy. Những máy móc này thường có hộp số trung tâm lớn với nhiều trục quay được gọi là 'hằng số' có thể được lắp và tháo ra để chuyển công suất giữa các thành phần khác nhau của máy. Từ 'hộp số' dường như đã được sử dụng trong xe vào đầu thế kỷ 20 để mô tả hệ thống truyền động được sử dụng trong động cơ xăng đầu tiên, với mô tả trong sách giáo khoa kỹ thuật cơ khí của Mỹ năm 1911 là một trong những cách sử dụng sớm nhất được biết đến. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các ứng dụng ô tô và công nghiệp để mô tả thiết bị chịu trách nhiệm truyền lực giữa động cơ và bánh xe. Nguồn gốc của từ này cũng giúp giải thích chức năng của hộp số. 'Gear' là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là 'răng' hoặc 'khía', và có nguồn gốc từ thời Anglo-Saxon. Nguồn gốc của nó từ tiếng Na Uy cổ 'gerr' (có nghĩa là 'răng'), cũng chứng minh nguồn gốc Scandinavia của thuật ngữ này trong các ngôn ngữ German, với tiếng Na Uy được nói rộng rãi ở Anh vào thời điểm này. 'Box' là một từ mới hơn được thêm vào thuật ngữ này và có thể ám chỉ đến vỏ hình chữ nhật đặc biệt chứa các bánh răng và các thành phần cơ khí khác của hộp số. Thuật ngữ này cũng được cho là có liên quan đến tiếng Anh cổ 'bōc' có nghĩa là 'cuốn sách', có lẽ là ám chỉ đến sự phức tạp được nhận thấy của nhiều bánh răng liên kết tạo nên hộp số. Tóm lại, từ 'hộp số' kết hợp các từ tiếng Anh cũ và mới, kết hợp giữa nguồn gốc tiếng Đức cổ và thuật ngữ công nghiệp hiện đại để tạo ra một thuật ngữ ngắn gọn và mô tả cho một thành phần cơ bản và thiết yếu của xe cộ và máy móc.

namespace
Ví dụ:
  • After diagnosing the issue, the mechanic advised us to replace the faulty gearbox in our car.

    Sau khi chẩn đoán vấn đề, thợ máy khuyên chúng tôi nên thay hộp số bị lỗi trên xe.

  • The malfunctioning gearbox in my bike has prevented me from riding it for weeks, forcing me to rely on public transport.

    Hộp số xe đạp của tôi bị trục trặc khiến tôi không thể đi xe trong nhiều tuần, buộc tôi phải sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

  • I accidentally put my car in reverse instead of drive, causing the gearbox to make a loud grinding noise.

    Tôi vô tình chuyển xe về chế độ lùi thay vì tiến, khiến hộp số phát ra tiếng kêu rít lớn.

  • The new gearbox installation was a straightforward process, and the vehicle was back on the road in no time.

    Việc lắp hộp số mới diễn ra khá đơn giản và xe có thể chạy trở lại đường ngay sau đó.

  • The gearbox enables the driver to easily switch between different gear ratios, providing the necessary power for the desired driving speeds.

    Hộp số cho phép người lái dễ dàng chuyển đổi giữa các tỷ số truyền khác nhau, cung cấp công suất cần thiết cho tốc độ lái mong muốn.

  • The company's recent investment in upgraded gearboxes has significantly improved the efficiency and performance of their equipment.

    Việc đầu tư gần đây của công ty vào hộp số nâng cấp đã cải thiện đáng kể hiệu quả và hiệu suất của thiết bị.

  • During the routine maintenance, the technician discovered that the gearbox was leaking oil, which required immediate attention.

    Trong quá trình bảo dưỡng định kỳ, kỹ thuật viên phát hiện hộp số bị rò rỉ dầu, cần phải xử lý ngay.

  • The heavy-duty gearbox in the industrial machinery is essential for handling the high torque required to operate the equipment.

    Hộp số chịu tải nặng trong máy móc công nghiệp đóng vai trò thiết yếu để xử lý mô-men xoắn cao cần thiết để vận hành thiết bị.

  • The factory specializes in manufacturing highly-engineered gearboxes for use in various industrial applications.

    Nhà máy chuyên sản xuất hộp số kỹ thuật cao để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  • Without a functioning gearbox, the machine was unable to operate and required extensive repairs to get it back into working order.

    Nếu không có hộp số hoạt động, máy móc không thể hoạt động và cần phải sửa chữa nhiều để có thể hoạt động trở lại.