Định nghĩa của từ dog whistle

dog whistlenoun

còi chó

/ˈdɒɡ wɪsl//ˈdɔːɡ wɪsl/

Thuật ngữ "dog whistle" dùng để chỉ âm thanh có âm vực cao mà tai người không nghe được nhưng chó có thể nghe được. Thiết bị này cho phép chủ chó giao tiếp với bạn đồng hành là chó của họ theo cách ẩn khỏi những người xung quanh. Thuật ngữ "dog whistle" như một cách diễn đạt ẩn dụ đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, chủ yếu là do tính liên quan của nó trong chính trị. Nó được sử dụng để mô tả các thông điệp hoặc ngôn ngữ có thể có ý nghĩa đối với một nhóm người cụ thể, thường có động cơ thầm kín, trong khi có vẻ vô hại hoặc vô hại đối với đối tượng rộng hơn. Việc sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng một số từ hoặc cụm từ nhất định, như tiếng còi cao, có thể không được công chúng chú ý, nhưng lại có tác động đáng kể đến một nhóm cụ thể. Trong bối cảnh này, còi chó có thể được coi là một công cụ để khai thác các ý nghĩa ẩn, thường thúc đẩy định kiến ​​hoặc hệ tư tưởng cực đoan.

namespace

a whistle used to train dogs that makes a sound that is too high for humans to hear

một cái còi dùng để huấn luyện chó, tạo ra âm thanh quá cao để con người có thể nghe thấy

Ví dụ:
  • A dog whistle blows at a frequency that is beyond the sensitivity of the human ear.

    Tiếng còi của chó thổi ở tần số vượt quá khả năng nhạy cảm của tai người.

a political message that is only intended for and heard by a particular group of people

một thông điệp chính trị chỉ dành cho và được một nhóm người cụ thể lắng nghe

Ví dụ:
  • He made use of the dog whistle on issues like immigration and crime.

    Ông sử dụng còi báo động để giải quyết các vấn đề như nhập cư và tội phạm.

  • dog whistle politics

    chính trị còi chó

Từ, cụm từ liên quan