Định nghĩa của từ whip through

whip throughphrasal verb

quất qua

////

Cụm từ "whip through" có nguồn gốc từ việc vận chuyển bằng xe ngựa kéo, có từ thế kỷ 19. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "whip" dùng để chỉ một chiếc roi nhỏ dùng để thúc ngựa di chuyển nhanh hơn. Cụm từ "whip through" xuất hiện như một cách để mô tả phương tiện vận chuyển nhanh, trong đó tốc độ là yếu tố quan trọng. Người đánh xe, còn được gọi là "roi", sẽ sử dụng roi để thúc ngựa di chuyển với tốc độ nhanh hơn. Phương thức vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả này đặc biệt quan trọng để giao hàng hóa và tin nhắn đúng thời hạn. Ngày nay, ý nghĩa của "whip through" đã phát triển theo sự tiến bộ của công nghệ. Hiện nay, nó thường dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả, thường là với nỗ lực hoặc nguồn lực tối thiểu. Trong bối cảnh mua sắm bán lẻ và tạp hóa, "whip through" được sử dụng để mô tả sự tiện lợi do các dịch vụ tạp hóa trực tuyến cung cấp, nơi người mua sắm có thể nhanh chóng và hiệu quả mua những thứ thiết yếu của mình và được giao hàng đúng thời hạn, giống như tốc độ của xe ngựa kéo ngày xưa. Tóm lại, nguồn gốc của "whip through" có thể bắt nguồn từ thời xe ngựa, khi tốc độ là yếu tố cốt yếu, và thuật ngữ này kể từ đó đã được chuyển thể để chỉ việc hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và nhanh chóng trong thời đại hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The chef whipped through the kitchen, quickly plating the desserts for the hungry guests.

    Đầu bếp chạy nhanh qua bếp, nhanh chóng bày món tráng miệng ra đĩa để phục vụ những vị khách đói bụng.

  • The wine waiter whipped through the crowded restaurant, refilling glasses and taking orders with ease.

    Người phục vụ rượu chạy nhanh qua nhà hàng đông đúc, rót đầy ly và tiếp nhận đơn đặt hàng một cách dễ dàng.

  • The athlete whipped through the race, breaking the record with lightning speed.

    Vận động viên này đã bứt phá trong cuộc đua và phá vỡ kỷ lục với tốc độ cực nhanh.

  • The dancer whipped through the routine, impressing the judges with her fluid movements and grace.

    Nữ vũ công đã thực hiện màn trình diễn một cách xuất sắc, gây ấn tượng với ban giám khảo bằng những chuyển động uyển chuyển và duyên dáng.

  • The chef whipped through the ingredients, expertly mixing the batter for the perfect cake.

    Đầu bếp trộn đều các nguyên liệu, tạo thành hỗn hợp bột một cách chuyên nghiệp để tạo nên chiếc bánh hoàn hảo.

  • The pianist whipped through the piece, playing with remarkable precision and finesse.

    Nghệ sĩ piano chơi nhạc một cách điêu luyện với độ chính xác và tinh tế đáng kinh ngạc.

  • The designer whipped through the sketches, bringing the client's vision to life in no time.

    Nhà thiết kế đã phác thảo nhanh chóng, biến tầm nhìn của khách hàng thành hiện thực chỉ trong thời gian ngắn.

  • The writer whipped through the revisions, editing the manuscript with a sharp eye and quick wit.

    Người viết đã nhanh chóng chỉnh sửa, biên tập bản thảo bằng con mắt sắc sảo và trí thông minh nhanh nhạy.

  • The artist whipped through the canvas, creating a masterpiece in a flurry of color and motion.

    Người nghệ sĩ đã lướt qua bức tranh, tạo nên một kiệt tác với sự chuyển động và màu sắc rực rỡ.

  • The chef whipped through the kitchen, passing orders back and forth with his sous-chef in perfect harmony.

    Đầu bếp chạy nhanh khắp bếp, trao đổi các yêu cầu qua lại với bếp phó một cách hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches