Định nghĩa của từ class warrior

class warriornoun

chiến binh lớp

/ˈklɑːs wɒriə(r)//ˈklæs wɔːriər/

Thuật ngữ "class warrior" bắt nguồn từ bối cảnh diễn ngôn chính trị vào những năm 1970 và 1980, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và các khu vực khác của Châu Âu. Thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân, thường là chính trị gia hoặc nhà hoạt động, ưu tiên lợi ích của giai cấp công nhân hơn lợi ích của tầng lớp thượng lưu hoặc giới tinh hoa tư bản. Thuật ngữ này có nghĩa là đại diện cho ý tưởng rằng những cá nhân này đang tham gia vào những gì về cơ bản là một trận chiến chính trị hoặc "war" giữa các tầng lớp kinh tế xã hội khác nhau và đang đấu tranh cho các quyền và sự đối xử công bằng của giai cấp công nhân. Khái niệm "class warrior" có liên quan chặt chẽ với các hệ tư tưởng chính trị xã hội chủ nghĩa và Marxist, coi sự phân tầng kinh tế và xã hội là nguồn gốc cơ bản của bất bình đẳng và bất công. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân ủng hộ các chính sách hoặc hành động ưu tiên nhu cầu và quyền của giai cấp công nhân, chẳng hạn như các công đoàn lao động, các ứng cử viên chính trị tiến bộ và các phong trào chính trị cánh tả.

namespace
Ví dụ:
  • The politician was branded a class warrior by his opponents for consistently advocating for policies that favor the working class.

    Chính trị gia này bị những người phản đối coi là chiến binh giai cấp vì luôn ủng hộ các chính sách có lợi cho giai cấp công nhân.

  • Some people accuse the social justice activist of being a class warrior because of her vocal calls for income redistribution and wealth taxation.

    Một số người cáo buộc nhà hoạt động vì công lý xã hội này là chiến binh giai cấp vì những lời kêu gọi mạnh mẽ của bà về việc phân phối lại thu nhập và đánh thuế tài sản.

  • The labor union leader was labeled a class warrior by industry CEOs for her strong stance on worker rights and job protections.

    Lãnh đạo công đoàn được các giám đốc điều hành trong ngành coi là chiến binh giai cấp vì lập trường mạnh mẽ của bà về quyền của người lao động và bảo vệ việc làm.

  • The entrepreneur's decision to lay off a significant portion of his company's workforce during a recession sparked anger among the working class, who labeled him a class warrior.

    Quyết định sa thải một bộ phận đáng kể lực lượng lao động của công ty trong thời kỳ suy thoái của vị doanh nhân này đã làm dấy lên sự tức giận trong tầng lớp lao động, những người gọi ông là chiến binh giai cấp.

  • The wealthy businessman was criticized for being a class warrior, as he insisted on reducing social welfare programs and privatizing government services.

    Doanh nhân giàu có này đã bị chỉ trích là một chiến binh giai cấp khi ông khăng khăng cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội và tư nhân hóa các dịch vụ của chính phủ.

  • The trade unionist's relentless efforts to raise wages and improve working conditions earned her the title of class warrior from her colleagues.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nhà hoạt động công đoàn nhằm tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc đã giúp bà được đồng nghiệp vinh danh là chiến binh giai cấp.

  • The politician's rejection of privilege and inheritance taxes made him a target for accusations of being a class warrior by the wealthy elite.

    Việc chính trị gia này từ chối thuế đặc quyền và thuế thừa kế khiến ông trở thành mục tiêu bị giới tinh hoa giàu có cáo buộc là chiến binh giai cấp.

  • The student protests against tuition hikes were led by class warriors who demanded greater accessibility and affordability in higher education.

    Các cuộc biểu tình của sinh viên phản đối việc tăng học phí được lãnh đạo bởi những chiến binh giai cấp, những người đòi hỏi khả năng tiếp cận và chi trả cao hơn đối với giáo dục đại học.

  • The working-class neighborhood was devastated by industrial pollution, leading to community activists being labeled as class warriors as they fought for environmental justice.

    Khu dân cư của tầng lớp lao động bị tàn phá bởi ô nhiễm công nghiệp, khiến các nhà hoạt động cộng đồng bị coi là chiến binh giai cấp khi họ đấu tranh cho công lý môi trường.

  • Despite allegations of being a class warrior, the community organizer remains committed to creating social change that benefits all members of society, regardless of background or income.

    Bất chấp những cáo buộc là chiến binh giai cấp, nhà tổ chức cộng đồng này vẫn cam kết tạo ra sự thay đổi xã hội có lợi cho tất cả các thành viên trong xã hội, bất kể xuất thân hay thu nhập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches