Định nghĩa của từ urban warrior

urban warriornoun

chiến binh đô thị

/ˌɜːbən ˈwɒriə(r)//ˌɜːrbən ˈwɔːriər/

Thuật ngữ "urban warrior" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 như một cách để mô tả những cá nhân sống và hoạt động trong môi trường đô thị và áp dụng tư duy "warrior". Từ này là sự kết hợp của "đô thị", ám chỉ các khu vực đô thị và cuộc sống thành thị, và "chiến binh", ám chỉ sức mạnh, lòng dũng cảm và ý thức sẵn sàng chiến đấu. Sự gia tăng của quá trình đô thị hóa và sự gia tăng đồng thời của tội phạm và bạo lực đô thị ở nhiều thành phố trên thế giới đã khiến một số người áp dụng tư duy "urban warrior", nhấn mạnh vào sự tự lực, nhận thức tình huống và ra quyết định nhanh chóng khi đối mặt với nguy hiểm. Tư duy này đã được phổ biến thông qua nhiều phương tiện truyền thông, chẳng hạn như phim hành động, trò chơi điện tử và tiểu thuyết, cũng như các khóa học tự vệ và trường võ thuật nhấn mạnh vào các kỹ năng sinh tồn thực tế cho môi trường đô thị. Những chiến binh đô thị thường áp dụng tư duy sinh tồn, tập trung vào khả năng tự cung tự cấp, tháo vát và khả năng thích ứng để phát triển mạnh trong môi trường đô thị, nơi tài nguyên có thể khan hiếm và những thách thức bất ngờ có thể nảy sinh bất cứ lúc nào. Trong khi một số chiến binh đô thị có thể chuẩn bị để tự vệ trước những kẻ tấn công hung bạo, những người khác có thể chỉ đơn giản là tìm cách cải thiện kỹ năng sinh tồn và phát triển sức mạnh tinh thần cần thiết để điều hướng môi trường đô thị một cách an toàn và tự tin. Nhìn chung, thuật ngữ "urban warrior" đại diện cho sự thay đổi văn hóa trong cách một số người nhìn nhận và chuẩn bị cho cuộc sống đô thị, nhấn mạnh vào sự tự lực, sự chuẩn bị và tinh thần sinh tồn không lay chuyển trước nghịch cảnh.

namespace

a person who behaves in an aggressive way in a town or city, often because they have strong views about something

một người cư xử theo cách hung hăng trong một thị trấn hoặc thành phố, thường là vì họ có quan điểm mạnh mẽ về điều gì đó

Ví dụ:
  • In New York urban warriors zip aggressively between lanes.

    Ở New York, những chiến binh thành thị di chuyển nhanh nhẹn giữa các làn đường.

  • These people see themselves as urban warriors, fighting the capitalist system.

    Những người này tự coi mình là chiến binh thành thị, đấu tranh chống lại hệ thống tư bản chủ nghĩa.

a person who dresses in fashions inspired by street gangs

một người ăn mặc theo phong cách thời trang lấy cảm hứng từ các băng đảng đường phố

Ví dụ:
  • the casual look of designer-branded sweatpants and sneakers associated with urban warriors

    vẻ ngoài giản dị của quần nỉ và giày thể thao mang thương hiệu của nhà thiết kế gắn liền với những chiến binh thành thị

Từ, cụm từ liên quan