Định nghĩa của từ culture warrior

culture warriornoun

chiến binh văn hóa

/ˈkʌltʃə wɒriə(r)//ˈkʌltʃər wɔːriər/

Thuật ngữ "culture warrior" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 để mô tả những nhân vật chính trị bảo thủ, những người ủng hộ mạnh mẽ các giá trị và niềm tin truyền thống trước những thách thức hoặc mối đe dọa về văn hóa được nhận thức. Thuật ngữ này ban đầu được nhà phê bình xã hội Randall Terry đặt ra vào năm 1985, người đã sử dụng nó để mô tả bản thân và những nhà hoạt động bảo thủ khác đấu tranh chống phá thai và nội dung khiêu dâm rõ ràng trên phương tiện truyền thông. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn vào cuối những năm 1980, đặc biệt là trong các giới chính trị và truyền thông bảo thủ, để làm nổi bật vai trò của các giá trị văn hóa như một yếu tố quan trọng trong các cuộc tranh luận chính trị và xã hội. Những chiến binh văn hóa thường được miêu tả là tham gia vào các cuộc chiến văn hóa, bảo vệ các giá trị truyền thống trước các mối đe dọa được nhận thức là tự do hoặc tiến bộ. Thuật ngữ này kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những nhân vật trên khắp quang phổ chính trị sử dụng văn hóa như một vũ khí chính trị hoặc được coi là tham gia vào các cuộc xung đột văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • "Pundit John Smith has been labeled a culture warrior for his outspoken views on the importance of preserving traditional values in society."

    "Nhà phê bình John Smith được coi là chiến binh văn hóa vì quan điểm thẳng thắn của ông về tầm quan trọng của việc bảo tồn các giá trị truyền thống trong xã hội."

  • "Politician Jane Doe has earned her reputation as a culture warrior by consistently advocating for conservative family values and protecting religious liberties."

    "Chính trị gia Jane Doe đã tạo dựng được danh tiếng là một chiến binh văn hóa bằng cách luôn ủng hộ các giá trị gia đình bảo thủ và bảo vệ quyền tự do tôn giáo."

  • "Author Sarah Johnson's latest book, which explores the clash between Western and Eastern cultures, makes her a formidable culture warrior in the ongoing global debate over cultural Identity."

    "Cuốn sách mới nhất của tác giả Sarah Johnson, khám phá sự xung đột giữa nền văn hóa phương Tây và phương Đông, biến bà thành một chiến binh văn hóa đáng gờm trong cuộc tranh luận toàn cầu đang diễn ra về bản sắc văn hóa."

  • "Community leader Peter James is known as a culture warrior for his passionate advocacy of indigenous rights, helping to preserve traditional cultural practices and values in the face of modernization."

    "Lãnh đạo cộng đồng Peter James được biết đến như một chiến binh văn hóa vì sự ủng hộ nhiệt thành của ông đối với quyền của người bản địa, giúp bảo tồn các giá trị và tập quán văn hóa truyền thống trước quá trình hiện đại hóa."

  • "Feminist activist Maria Rodriguez's fierce campaigns against patriarchal cultural norms have earned her the title of culture warrior, as she battles against societal expectations and gender-based oppression."

    "Những chiến dịch mạnh mẽ chống lại các chuẩn mực văn hóa gia trưởng của nhà hoạt động nữ quyền Maria Rodriguez đã mang lại cho bà danh hiệu chiến binh văn hóa khi bà đấu tranh chống lại kỳ vọng của xã hội và sự áp bức dựa trên giới tính."

  • "Pop culture icon and social media personality Casey Adams has become a culture warrior in the fight against online trolling and cyberbullying, using her platform to promote positive online behavior and respect for divergent views."

    "Biểu tượng văn hóa đại chúng và người nổi tiếng trên mạng xã hội Casey Adams đã trở thành chiến binh văn hóa trong cuộc chiến chống lại nạn troll trực tuyến và bắt nạt trên mạng, sử dụng nền tảng của mình để thúc đẩy hành vi tích cực trực tuyến và tôn trọng quan điểm khác biệt."

  • "Historian Karen Blake's groundbreaking research on the history of colonialism has made her a culture warrior in the effort to tackle issues of cultural erasure and cultivate a deeper understanding and appreciation for diverse cultural histories."

    "Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà sử học Karen Blake về lịch sử chủ nghĩa thực dân đã biến bà thành một chiến binh văn hóa trong nỗ lực giải quyết các vấn đề xóa bỏ văn hóa và vun đắp sự hiểu biết sâu sắc hơn cũng như đánh giá cao lịch sử văn hóa đa dạng."

  • "Fashion designer Maria Benitez, whose collections draw on traditional textiles and crafts, is a culture warrior working to revitalize grassroots cultural heritage and promote sustainable economic development in indigenous communities."

    "Nhà thiết kế thời trang Maria Benitez, người có bộ sưu tập lấy cảm hứng từ hàng dệt may và thủ công truyền thống, là một chiến binh văn hóa đang nỗ lực phục hồi di sản văn hóa cơ sở và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững trong cộng đồng bản địa."

  • "Artist Adrian Tan has emerged as a culture warrior in the intercultural arts movement, championing cultural exchange and collaboration between different ethnicities and nationalities, and working to escape the limitations of cultural homogeneity."

    "Nghệ sĩ Adrian Tan nổi lên như một chiến binh văn hóa trong phong trào nghệ thuật liên văn hóa, ủng hộ sự giao lưu và hợp tác văn hóa giữa các dân tộc và quốc tịch khác nhau, đồng thời nỗ lực thoát khỏi những hạn chế của sự đồng nhất về văn hóa."

  • "Film director and human rights advocate Barbara Herzig has become a culture warrior in the fight for greater representation and visibility of underrepresented stories, championing diverse perspectives and encouraging next-generation storytellers to embrace their unique cultural identities and perspectives."

    "Đạo diễn phim và nhà hoạt động nhân quyền Barbara Herzig đã trở thành chiến binh văn hóa trong cuộc đấu tranh giành sự đại diện và khả năng hiển thị lớn hơn cho những câu chuyện chưa được biết đến, ủng hộ các quan điểm đa dạng và khuyến khích những người kể chuyện thế hệ tiếp theo nắm bắt bản sắc và quan điểm văn hóa độc đáo của họ."

Từ, cụm từ liên quan

All matches