Định nghĩa của từ space warp

space warpnoun

không gian cong vênh

/ˈspeɪs wɔːp//ˈspeɪs wɔːrp/

Thuật ngữ "space warp" có nguồn gốc từ khoa học viễn tưởng và ám chỉ một khái niệm trong đó kết cấu của không-thời gian bị uốn cong hoặc bóp méo, tạo ra một lối tắt hoặc đường hầm xuyên qua vũ trụ có thể cho phép du hành với tốc độ nhanh hơn ánh sáng. Cụm từ này lần đầu tiên được phổ biến bởi nhà văn khoa học viễn tưởng H.G. Wells trong tiểu thuyết "The Saint" (1895) của ông, trong đó ông sử dụng thuật ngữ "chiều thứ tư" để mô tả một không gian giả định có thể được đi qua ngay lập tức. Biểu thức "space warp" có được ý nghĩa hiện tại của nó vào những năm 1930, nhờ các tác phẩm của nhà vật lý người Ba Lan Stanisław Lem và nhà văn người Mỹ gốc Nga Alexander Beliaev, cả hai đều sử dụng nó để mô tả một cách để du hành qua thiên hà một cách nhanh chóng bằng cách thao túng kết cấu của không-thời gian. Trong văn hóa đại chúng, hình ảnh của một đường cong không gian được thể hiện bằng một đường hầm hoặc xoáy nước xoáy thường được thấy trong các chương trình truyền hình, phim ảnh và trò chơi điện tử. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã cảnh báo rằng khái niệm về sự cong vênh không gian-thời gian vẫn chỉ là suy đoán, vì nó đòi hỏi sự tồn tại của các vật thể kỳ lạ như dây vũ trụ hay lỗ đen mà chưa được phát hiện.

namespace
Ví dụ:
  • Captain Jenkins commanded the ship to engage the space warp, propelling them light-years ahead in a single bound.

    Thuyền trưởng Jenkins ra lệnh cho con tàu tham gia vào quá trình dịch chuyển không gian, đẩy họ tiến về phía trước nhiều năm ánh sáng chỉ bằng một bước nhảy.

  • The wave-like ripples in the fabric of space-time created a disorienting visual effect as the crew ventured through the space warp.

    Những gợn sóng như sóng trong cấu trúc không-thời gian tạo ra hiệu ứng thị giác mất phương hướng khi phi hành đoàn mạo hiểm đi qua không gian cong vênh.

  • The space warp distorted the stars, causing them to blur and twist into unrecognizable shapes.

    Sự cong vênh không gian làm biến dạng các ngôi sao, khiến chúng mờ đi và biến dạng thành những hình dạng không thể nhận dạng.

  • The alien vessel materialized in our vicinity after being propelled through a previously unknown space warp.

    Con tàu của người ngoài hành tinh xuất hiện gần chúng tôi sau khi được đẩy qua một đường hầm không gian chưa từng được biết đến trước đó.

  • The time-space continuum seemed to unravel as the ship hurtled through the space warp at dizzying speeds.

    Sự liên tục của không gian và thời gian dường như bị phá vỡ khi con tàu lao vút qua không gian với tốc độ chóng mặt.

  • The space warp created an overwhelming gravitational force, causing the ship's inertial dampeners to work hard to maintain their momentum.

    Sự cong vênh không gian tạo ra lực hấp dẫn cực lớn, khiến bộ giảm chấn quán tính của tàu phải hoạt động hết công suất để duy trì động lượng.

  • The crew experienced a temporal displacement as they traversed the space warp, causing them to age considerably upon returning to their own time.

    Phi hành đoàn đã trải qua sự dịch chuyển thời gian khi họ đi qua không gian cong vênh, khiến họ già đi đáng kể khi trở về thời đại của mình.

  • The space warp turned out to be a perilous shortcut around a hostile alien territory that required expert navigation skills to traverse safely.

    Đường hầm không gian hóa ra lại là một lối tắt nguy hiểm xung quanh lãnh thổ của người ngoài hành tinh thù địch, đòi hỏi kỹ năng điều hướng chuyên môn để di chuyển an toàn.

  • The space warp was rumored to lead to alternate dimensions that held the key to a long-lost technology the crew sought.

    Người ta đồn rằng đường hầm không gian sẽ dẫn đến các chiều không gian khác nắm giữ chìa khóa cho một công nghệ đã thất truyền từ lâu mà phi hành đoàn đang tìm kiếm.

  • The space warp was unpredictable and hazardous, leaving the fate of the voyage uncertain until the crew emerged on the other side unscathed.

    Đường cong không gian rất khó lường và nguy hiểm, khiến cho số phận của chuyến đi trở nên không chắc chắn cho đến khi phi hành đoàn đến được bờ bên kia mà không bị thương.