Định nghĩa của từ time warp

time warpnoun

thời gian cong vênh

/ˈtaɪm wɔːp//ˈtaɪm wɔːrp/

Thuật ngữ "time warp" bắt nguồn từ văn học và phương tiện truyền thông khoa học viễn tưởng vào giữa thế kỷ 20. Nó thường gắn liền với khái niệm du hành thời gian, khi một người hoặc một vật thể có thể được vận chuyển qua thời gian, có khả năng thay đổi tiến trình lịch sử. Cụm từ "time warp" lần đầu tiên được giới thiệu trong tiểu thuyết "The Time Machine" của H. G. Wells xuất bản năm 1895, trong đó nhân vật chính vô tình tình cờ gặp một cỗ máy cho phép anh ta du hành xuyên thời gian. Wells đã sử dụng thuật ngữ "chiều thứ tư" để mô tả chiều thời gian, sau đó được tác giả khoa học viễn tưởng Robert A. Heinlein phổ biến thành "time warp" trong truyện ngắn "All You Zombies" của ông vào năm 1959. Ý tưởng về sự cong vênh thời gian ngày càng trở nên phổ biến trong văn hóa khoa học viễn tưởng trong Thời đại hoàng kim của khoa học viễn tưởng vào những năm 1940 và 1950, với các tác phẩm mang tính biểu tượng như "A Sound of Thunder" của Ray Bradbury và tập phim "It's a Good Life" của Rod Serling trong "Twilight Zone" có sự cong vênh thời gian như một thiết bị tường thuật. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở nên ăn sâu vào văn hóa đại chúng, xuất hiện trong phim ảnh, chương trình truyền hình và âm nhạc, và đã giành được một vị trí trong tiếng Anh như một thuật ngữ thông tục để chỉ sự biến dạng hoặc gián đoạn bất thường trong dòng chảy của thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I stepped into the antique shop, I felt like I'd been transported back in time through a time warp.

    Ngay khi bước vào cửa hàng đồ cổ, tôi cảm thấy như mình đã được đưa ngược về quá khứ thông qua một lỗ hổng thời gian.

  • Watching old black-and-white movies can make you feel like you've stepped into a time warp and arrived in a different era.

    Xem những bộ phim đen trắng cũ có thể khiến bạn cảm thấy như mình đã bước vào một thế giới khác và đến một kỷ nguyên khác.

  • The time warp produced by my grandfather's old-fashioned pocket watch always amazed me - it could stop time in its tracks.

    Sự cong vênh thời gian do chiếc đồng hồ bỏ túi kiểu cũ của ông tôi tạo ra luôn khiến tôi kinh ngạc - nó có thể làm thời gian dừng lại.

  • The nostalgic atmosphere of the CD store was like a time warp, carrying me back to the days when CDs were the hottest commodity.

    Không khí hoài niệm của cửa hàng CD giống như một đường hầm thời gian, đưa tôi trở về những ngày mà CD là mặt hàng bán chạy nhất.

  • The ancient library felt like I'd been sucked into a time warp and sent back centuries.

    Thư viện cổ kính này khiến tôi có cảm giác như bị hút vào một lỗ hổng thời gian và quay ngược về nhiều thế kỷ trước.

  • The abandoned houses in the ghost town seemed to be wrapped in their own time warp, preserving every detail from a bygone era.

    Những ngôi nhà bỏ hoang trong thị trấn ma dường như được bao bọc trong không gian thời gian riêng của chúng, lưu giữ mọi chi tiết từ một thời đại đã qua.

  • The science fiction book I was reading produced a time warp effect in my mind, transporting me to bizarre and unimaginable worlds.

    Cuốn sách khoa học viễn tưởng mà tôi đang đọc đã tạo ra hiệu ứng cong vênh thời gian trong tâm trí tôi, đưa tôi đến những thế giới kỳ lạ và không thể tưởng tượng nổi.

  • As I scrolled through my old family album, the black and white photos seemed to have their own time warp, taking me back to the moments that once were.

    Khi tôi lướt qua album ảnh gia đình cũ, những bức ảnh đen trắng dường như có sự dịch chuyển thời gian riêng, đưa tôi trở về những khoảnh khắc đã từng diễn ra.

  • Formula one racing cars could easily transport us to time warp state, with their sleek design and time-less speed.

    Những chiếc xe đua Công thức 1 có thể dễ dàng đưa chúng ta đến trạng thái du hành thời gian nhờ thiết kế đẹp mắt và tốc độ vượt thời gian.

  • The antique clock in the living room had its time warp. Every tick and tock seemed to metamorphosize me into an entirely different place and time.

    Chiếc đồng hồ cổ trong phòng khách có sự biến dạng thời gian. Mỗi tiếng tích tắc dường như biến tôi thành một nơi và thời gian hoàn toàn khác.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be (stuck) in a time warp
not having changed at all from a time in the past although everything else has
  • Her whole house seems to be stuck in a time warp. It’s like something out of the 1950s.