Định nghĩa của từ warm down

warm downphrasal verb

làm ấm xuống

////

Thuật ngữ "warm down" bắt nguồn từ bối cảnh tập thể dục và ám chỉ quá trình đưa cơ thể trở lại trạng thái nghỉ ngơi dần dần sau khi tập luyện. Thuật ngữ này theo nghĩa đen có nghĩa là "làm mát" hoặc "giảm bớt", nhưng "warm down" được sử dụng để nhấn mạnh nhu cầu duy trì mức độ hoạt động nhẹ nhàng với tốc độ chậm hơn để ngăn ngừa những thay đổi đột ngột về nhịp tim và huyết áp có thể xảy ra khi dừng đột ngột. Thực hành này cũng giúp ngăn ngừa cứng cơ và chấn thương bằng cách giảm dần cường độ và phạm vi chuyển động được thực hiện trong quá trình tập luyện. Lịch sử của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi thể dục và tập luyện thể thao trở nên phổ biến, và các chuyên gia nhận ra tầm quan trọng của các thói quen làm mát và khởi động đúng cách. Kể từ đó, làm ấm và hạ nhiệt đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thói quen tập luyện và chế độ thể dục.

namespace
Ví dụ:
  • After a vigorous workout, it's important to warm down by gradually decreasing the intensity of the exercise and stretching to prevent injury.

    Sau khi tập luyện cường độ cao, điều quan trọng là phải khởi động bằng cách giảm dần cường độ tập luyện và giãn cơ để tránh chấn thương.

  • The yoga class ended with a warm down period that involved deep breathing exercises and gentle stretches.

    Lớp yoga kết thúc bằng giai đoạn khởi động bao gồm các bài tập thở sâu và giãn cơ nhẹ nhàng.

  • The coach instructed the players to warm down by doing some easy jogging, walking, and dynamic stretches.

    Huấn luyện viên hướng dẫn các cầu thủ khởi động bằng cách chạy bộ nhẹ nhàng, đi bộ và thực hiện các động tác giãn cơ.

  • To cool down after a long run, I usually walk at a slower pace for a few minutes before warmly showering and changing.

    Để hạ nhiệt sau khi chạy đường dài, tôi thường đi bộ chậm hơn trong vài phút trước khi tắm nước ấm và thay quần áo.

  • The dance class concluded with a series of low-impact moves designed to help the students warmly down and return their hearts to normal rhythm.

    Lớp học khiêu vũ kết thúc bằng một loạt các động tác nhẹ nhàng được thiết kế để giúp học viên làm ấm cơ thể và đưa nhịp tim trở lại bình thường.

  • The swimmer completed his workout with a warm down session that involved swimming backstrokes and breaststrokes at a leisurely pace.

    Vận động viên bơi lội này hoàn thành bài tập của mình bằng một buổi khởi động bao gồm bơi ngửa và bơi ếch với tốc độ thong thả.

  • The athletics competition concluded with a warm down that included stretches and light jogging to help the competitors recover and prevent injury.

    Cuộc thi điền kinh kết thúc bằng phần khởi động bao gồm các động tác giãn cơ và chạy bộ nhẹ để giúp các vận động viên phục hồi và ngăn ngừa chấn thương.

  • After a hard cycling session, the cyclist wrapped things up by slowing down and doing some hip and leg swings to warmly down and prevent soreness.

    Sau một buổi đạp xe vất vả, người đạp xe kết thúc bằng cách giảm tốc độ và thực hiện một số động tác xoay hông và chân để làm nóng cơ thể và ngăn ngừa đau nhức.

  • The boot camp instructor ended the session with a -minute warm down that consisted of stretches and gentle exercises aimed at cooling down the participants.

    Huấn luyện viên trại huấn luyện kết thúc buổi học bằng một phút khởi động bao gồm các động tác kéo giãn và bài tập nhẹ nhàng nhằm làm mát cơ thể cho người tham gia.

  • The hockey game finished with a warm down in which the players performed skating drills and gentle stretches to help their bodies gradually relax.

    Trận đấu khúc côn cầu kết thúc bằng màn khởi động trong đó các cầu thủ thực hiện các bài tập trượt băng và giãn cơ nhẹ nhàng để giúp cơ thể dần thư giãn.